Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC354SR3-ADNPF28-F
- Camera IP Dome 4MP, chuẩn Ultra265.
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch progressive scan CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/H.265/H.264/MJPEG.
- Ống kính: 2.8mm.
- Hỗ trợ 3 luồng video.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.01Lux (F2.0, AGC ON).
- Công nghệ nén băng thông U-code.
- Hỗ trợ các chức năng: Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng thực WDR 120db.
- Hỗ trợ micro trên camera.
- Hỗ trợ cổng Alarm in/out 1/1.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
- Chuẩn Onvif quốc tế.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- Nguồn cấp: DC12V (±25%) và PoE.
- Chất liệu vỏ: Kim loại + Nhựa.
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC354SR3-ADNPF28-F |
Camera | |
Sensor | 1/3 inch, 4.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens | 2.8mm@F2.0 |
Angle of View (H) | 95.8° |
Angle of View (V) | 55.2° |
Angle of View (O) | 124.5° |
Adjustment angle | Pan: 3° ~ 360°, Tilt: 0° ~ 68°, Rotate: 3° ~ 360° |
Shutter | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Minimum Illumination | Colour: 0.01Lux (F2.0, AGC ON), 0Lux with IR |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
S/N | >52dB |
IR Range | Up to 30m (98ft) IR range |
Wavelength | 850nm |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Defog | Digital Defog |
WDR | 120dB |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile |
Frame Rate | Main Stream: 4MP (2688*1520), Max 30fps; 4MP (2560*1440), Max 30fps; 3MP (2304*1296), Max 30fps;1080P(1920*1080),Max30fps Sub Stream: 4CIF (704*576), Max 30fps; Third Stream: CIF (352*288), Max 30fps |
Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps |
OSD | Up to 4 OSDs |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
ROI | Up to 2 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Image | |
White Balance | Auto/ Outdoor/ Fine Tune/ Sodium Lamp/ Locked/ Auto2 |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
Smart IR | Support |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
Audio | |
Audio Compression | G.711 |
Two-way audio | Supported |
Suppression | Supported |
Sampling Rate | 8KHZ |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 256GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL, QoS |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API |
Client | EZStation EZView EZLive |
Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below Plug-in free live view: Chorme 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+, Safari 11+ |
Interface | |
Audio I/O | Input: impedance 35kΩ; amplitude 2V [p-p] Output: impedance 600Ω; amplitude 2V [p-p] |
Built-in Mic | Supported |
Alarm I/O | 1/1 |
Network | 10M/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) Power consumption: Max 5.5W |
Dimensions (Ø x H) | Φ108.6 x 61.8mm (Ø4.28” x 2.43”) |
Net Weight | 0.22kg (0.49lb) |
Material | Metal + Plastic |
Working Environment | -35°C ~ 60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Strorage Environment | -35°C ~ 60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Surge Protection | 2KV |
Reset Button | Supported |
- Bảo hành: 24 tháng.