Camera IP Dome hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC3238ER3-DVZ

Camera IP Dome hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC3238ER3-DVZ

  • MS 000002277
  • UNV
Giá : Liên hệ

Camera IP Dome hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC3238ER3-DVZ

Camera IP Dome hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC3238ER3-DVZ

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.5 inch CMOS. 

- Độ phân giải camera ip: 8.0 Megapixel.

- Ghi hình: Max 30fps (3840×2160).

- Tiêu cự thay đổi: 2.8-12mm. 

- Góc quan sát 79.6° ~ 26.3°.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. 

- Độ nhạy sáng: 0.02 Lux. 

- Chức năng quan sát ngày đêm ICR.

- Chức năng chống nhiễu 3D-DNR.

- Chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.

- Chế độ hành lang Corridor mode. 

- Chức năng đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, vạch báo động, phát hiện khuôn mặt, phát hiện chuyển động.

- Hỗ trợ cổng Audio in/out: 1/1.

- Hỗ trợ cổng Alarm in/out: 1/1.

- Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128GB.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

- Nguồn điện: 12VDC.

Đặc tính kỹ thuật

ModelIPC3238ER3-DVZ
Camera
Sensor1/2.5 inch progressive scan CMOS, 8.0 megapixel
Lens2.8~12 mm@F1.6
Angle of View (H)79.6°~34.9°
Adjustment anglePan: 0°~360°, Tilt: 0°~80°, Rotate: 0°~360°
ShutterAuto/Manual, 1~1/100000s
Minimum IlluminationColor: 0.02 Lux (F1.6, AGC ON); 0 Lux with IR
Day/NightIR-cut filter with auto switch (ICR)
Digital noise reduction2D/3D DNR
IR Range30m
DefogDigital Defog
WDR120dB
Video
Video CompressionUltra 265,H.265, H.264, MJPEG
H.264 code profileBaseline profile, Main Profile, High Profile
HLCSupported
BLCSupported
9:16 Corridor ModeSupported
OSDSupported
Privacy MaskUp to 8 areas
ROIUp to 8 areas
Motion DetectionUp to 4 areas
Smart
SupportingBehavior Detection; Intrusion; Cross line; Motion detection; Recognition; Intelligent Identification; Statistical Analysis
General FunctionWatermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication
Audio
Audio CompressionG.711
Two-way audioSupported
Network
ProtocolsIPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP
Compatible IntegrationONVIF (Profile S, Profile G), API
Interface
Audio I/O1/1
Alarm I/O1/1
Network1 RJ45, 10M/100M Base-TX Ethernet
Edge StorageMicro SD, up to 128 GB
General
PowerDC12V±25%, PoE (IEEE802.3 af)
Power consumptionMax.8.7 W
Ingress ProtectionIP67
Vandal ResistantIK10
Dimensions Φ148 x 111.3 mm
Weight0.75kg

- Bảo hành: 02 năm.

Bình luận