Camera IP Fisheye hồng ngoại 12.0 Megapixel UNV IPC868ER-VF18-B
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.7 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 12.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.
- Ghi hình: 15 fps(4000×3000, 3000×3000), 25 fps(2560×2560).
- Ống kính: 1.8 mm@F2.4.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Độ nhạy sáng: Colour: 0.01 Lux (F2.4, AGC ON), 0 Lux with IR on.
- Góc quan sát toàn cảnh: 360 độ.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ với dung lượng lên tới 128 GB.
- Hỗ trợ ngõ vào/ra Audio: 1/1.
- Hỗ trợ Mic.
- Hỗ trợ ngõ vào/ra Alarm: 2/1.
- Chức năng quan sát Ngày/Đêm.
- Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 2D/3D DRN.
- Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống đập phá: IK10.
- Nhiệt độ hoạt động: –35°C ~ +60°C.
- Nguồn điện: 12 VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC868ER-VF18-B |
Camera | |
Image sensorq | 1/1.7 inch, progressive scan,12.0 megapixel, CMOS |
Lens | 1.8mm@ F2.4 |
Shutter | Auto/Manual, shutter time: 1/6 s ~1/100000 s |
Minimum Illumination | Colour: 0.01 Lux (F2.4, AGC ON), 0Lux with IR |
Day / Night | IR-cut filter for day & night function |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
S/N Ratio | >52dB |
IR Range | Up to 10 m (33 ft) |
Defog | Digital Defog |
WDR | DWDR |
Video | |
Compression | Ultra265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
Fisheye Frame Rate | Main Stream:15 fps(4000×3000, 3000×3000), 25 fps(2560×2560); |
Sub Stream: 15 fps(2000×1500, 2000×2000), 25 fps(2000×2000); | |
Third Stream:15 fps(720×576, 320×288) | |
Panorama | 25fps(3000×2000); 15fps(4000×3000,3000×2000,3000×1500) |
Frame Rate PTZ | 15 fps(1920×1080) |
ROI | Up to 8 areas |
BLC | Supported |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 8 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Audio | |
Audio Compression | G.711 |
Two-way audio | Supported |
Suppression | Supported |
Sampling Rate | 8 KHZ |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 128GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP |
Compatible Integration | ONVIF(Profile S, Profile G), API |
Live View Display | |
Mount Type | Support table, wall, and ceiling |
Display Mode | Support 10 display modes in total (including display modes of mount types and decoding modes): Display Mode:Original Image, Fisheye+4PTZ, Panoramic Preview Mode: Original Image , 360°Panoramic+1PTZ, 180°Panoramic, Fisheye+3PTZ , Fisheye+4PTZ, 360°Panoramic+6PTZ, Fisheye+8PTZ |
Interface | |
Audio I/O | Audio interface |
Input: impedance 35 kΩ; amplitude 2 V [p-p] | |
Output: impedance 600 Ω; amplitude 2 V [p-p] | |
Alarm I/O | 2/1 |
Multiple Alarm linkage editable | |
Built-in Mic | Supported |
Built-in Speaker | Supported |
Serial | 1 channel RS485 interface |
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Auto-adaptive Ethernet |
Video Output | 1 BNC, impedance 75 Ω; amplitude 1 V [p-p] |
General | |
Power | DC12V±25%, PoE(IEEE802.3af) |
Power consumption: Max. 21W | |
Dimensions (Ø x H) | Φ149mm x 55mm |
Weight | 0.5kg |
Working Environment | -35℃~60℃, Humidity :10%~90% RH |
Ingress Protection | IP66 |
Vandal Resistant | IK10 |
Reset Button | Supported |