Camera IP Fisheye hồng ngoại 5.0 Megapixel UNV IPC815SR-DVPF14
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 5MP (2560×1944): Max.30 fps.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.264, MJPEG.
- Ống kính: 1.4mm.
- Góc quan sát toàn cảnh 360 độ.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Hỗ trợ 9 chế độ hiển thị tổng thể (bao gồm chế độ hiển thị các loại gắn kết và chế độ giải mã): Hình ảnh gốc, Fisheye + 4PTZ, Panoramic, 360° Panoramic + 1PTZ, 180° Panoramic, Fisheye + 3PTZ, Fisheye + 4PTZ, 360° Panoramic + 6PTZ, Fisheye + 8PTZ.
- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code. Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống ngược sáng thực 120dB.
- Tích hợp Microphone.
- Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 256GB.
- Chuẩn Onvif quốc tế.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- Nguồn cấp: DC12V (± 25%) và PoE.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Chất liệu vỏ: Kim loại.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | IPC815SR-DVPF14 |
| Camera | |
| Sensor | 1/2.8 inch progressive scan CMOS |
| Lens | 1.4mm@F2.0 |
| Angle of View | 360° |
| Shutter | Auto/Manual, shutter time: 1~1/100000 s |
| Minimum Illumination | Colour: 0.01 Lux (F2.0, AGC ON); 0 Lux with IR |
| Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
| Day/Night | IR-cut filter for day & night function |
| S/N | >55dB |
| IR Range | Up to 10m |
| Defog | Digital Defog |
| WDR | 120dB |
| Video | |
| Video Compression | Ultra265, H.264, MJPEG |
| H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
| BLC | Supported |
| OSD | Up to 8 OSDs |
| Privacy Mask | Up to 8 areas |
| ROI | Up to 8 areas |
| Motion Detection | Up to 4 areas |
| General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
| Audio | |
| Audio Compression | G.711 |
| Two-way audio | Supported |
| Suppression | Supported |
| Sampling Rate | 8 KHz |
| Storage | |
| Edge Storage | Micro SD, up to 256GB |
| Network Storage | ANR |
| Network | |
| Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS |
| Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API |
| Interface | |
| Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Auto-adaptive Ethernet |
| Audio I/O | Input: impedance 35 kΩ; amplitude 2V Output: impedance 600 Ω; amplitude 2V |
| Alarm I/O | 1/1 |
| Built-in Mic | Supported |
| Video Output | 1 BNC, impedance 75 Ω; amplitude 1V |
| General | |
| Power | DC12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) |
| Power consumption | Max. 8.9 W |
| Ingress Protection | IP66 |
| Vandal Resistant | IK10 |
| Working Environment | -40°C~60°C, Humidity: ≤95% RH |
| Dimensions | Φ125 × 43.7 mm |
| Weight | 0.39kg |
- Bảo hành: 02 năm.
