Camera IP Fisheye hồng ngoại không dây 3.0 Megapixel EZVIZ CS-CV346-A0-7A3WFR
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch HD Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 3.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264.
- Ghi hình: 1344 x 1344.
- Ống kính: 1.2 mm@ F2.2.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 7.5 mét.
- Góc xoay ngang 180°, góc xoay chéo 180°.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD với dung lượng lên đến 128GB.
- Tích hợp Micro và Loa, âm thanh đàm thoại 2 chiều trung thực.
- Hỗ trợ wifi và cài đặt wifi thông minh với phần mềm EZVIZ nhanh chóng, dễ dàng.
- Hỗ trợ đèn hồng ngoại thông minh ban đêm.
- Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 3D DNR.
- Chức năng chống ngược sáng DWDR, BLC.
- Chức năng theo dõi chuyển động thông minh.
- Hỗ trợ nhiều chế độ xem: Toàn cảnh 360°, 2 khung, 4 khung.
- Hỗ trợ phần mềm xem từ xa trên Smart Phone Ezviz cloud miễn phí.
- Nguồn điện: 5VDC.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 8W.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | CS-CV346-A0-7A3WFR |
| Camera | |
| Image Sensor | 3 Megapixel 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
| Minimum Illumination | 0.01 lux @(F2.2,AGC ON), 0 lux with IR |
| Shutter Speed | Self-adaptive shutter |
| Lens | 1.2mm@ F2.2, Horizontal angle: 180° Diagonal angle: 180° |
| Lens Mount | M12 |
| Day & Night | IR-cut filter with auto-switching |
| DNR | 3D DNR |
| WDR | Progressive WDR |
| Compression | |
| Video Compression | H.264 |
| H.264 Type | Main profile |
| Video Bit Rate | HD, Balanced and Smooth. Adaptive bit rate |
| Image | |
| Max. Resolution | 1344×1344 |
| Image setting | Brightness, contrast, saturation, etc. (configurable via EZVIZ Studio) |
| BLC | Support |
| Network | |
| Storage | Support Micro SD card (Max. 128G) |
| Smart Alarm | Motion detection |
| Wi-Fi Pairing | SmartConfig (Wi-Fi One-Key Configuration) |
| Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
| Interface Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
| General Features | Anti-Flicker, Dual-Stream, Heartbeat Messages, Mirror Image, Password Protection, Watermark |
| Minimum Network Requirements | 2M |
| Wi-Fi | |
| Standard | IEEE802.11a/b/g/n/ac |
| Frequency Range | 2.412GHz ~ 2.462GHz/5.15GHz ~ 5.35GHz/ 5.725GHz ~ 5.825GHz |
| Channel Bandwidth | Supports 20/40/80MHz |
| Security | WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
| Transmission Rate | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 135Mbps |
| General | |
| Operating Conditions | -30°C ~ 60°C, Humidity 95% or less (non-condensing) |
| Power Supply | DC 5V ±5% |
| Power Consumption | Max. 8W |
| IR Range | Max. 7.5meters |
| Product Dimensions | 70mm x 70mm x 70.6mm |
| Packaging Dimensions | 109.5mm x 109.5mm x 123mm |
| Weight | 222g |
- Bảo hành: 24 tháng.
