Camera IP HD hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1221-I3
-Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
-Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
-Ống kính: 4mm@F2.0.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
-Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
-Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
-Tính năng thông minh: Chức năng phát hiện chuyển động.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
-Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | 0.01 Lux @(F1.2,AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s, support slow shutter |
Lens | 4mm, horizontal field of view: 83° (6mm: 55°, 8mm: 38.5°, 12mm: 24.6°, optional) |
Lens Mount | M12 |
Day & Night | IR cut filter with auto switch |
DNR | 3D DNR (Digital Noise Reduction) |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
Video Compression | Main stream: H.264 |
Sub stream: H.264, MJEPG | |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
Dual Streams | Support |
Max. Resolution | 1920 x 1080 |
Main Stream | 50Hz: 1920 x 1080,1280 x 960,1280 x 720 @25fps |
Max. Frame Rate | 60Hz: 1920 x 1080,1280 x 960,1280 x 720 @30fps |
Sub-stream | 50Hz: 704 x 576, 640 x 480, 352 x 288, 320 x 240 @25fps |
Max. Frame Rate | 60Hz: 704 x 480, 640 x 480, 352 x 240, 320 x 240 @30fps |
Image Settings | Brightness, saturation, contrast, sharpness are adjustable via web browser or client software |
Day/Night Switch | Support auto, scheduled, and triggered by alarm input |
Others | Mirror, BLC (area configurable), Region of Interest (support 1 fixed region) |
Detections | Motion Detection, Dynamic Analysis |
Alarms | Video Tampering, Network Disconnected, IP Address Conflicted, HDD Full, HDD Error |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Standard | ONVIF (PROFILE S,PROFILE G), PSIA, CGI, ISAPI |
General Function | Anti-Flicker, Heartbeat, Mirror, Password Protection, Privacy Mask, IP Address Filter, Watermark |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12VDC ± 25%, PoE (802.3af) |
Power Consumption | Max. 3.5W |
IR Range | 30 meters |
Protection Level | IP67 |
Dimensions | 147.5 x 78.2 x 92.9mm |
Weight | 350g |
-Bảo hành: 24 tháng.