Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA IPC-HFW5231EP-Z

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA IPC-HFW5231EP-Z

  • MS 000011532
  • DAHUA
Giá : 3,805,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA IPC-HFW5231EP-Z

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA IPC-HFW5231EP-Z
-Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
-Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.265 và H.264.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDXC/SDHC dung lượng lên đến 128GB.
-Tốc độ khung hình: 50/60fps@ 1080P (1920 x 1080).
-Ống kính điều chỉnh: 2.7mm ~ 12mm.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
-1 kênh ngõ Audio, 1 kênh ngõ ra Audio.
-2 kênh ngõ vào báo động, 1 kênh ngõ ra báo động.
-Hỗ trợ các tính năng thông minh.
-Chức năng chống ngược sáng WDR (120dB).
-Chức năng tự động cân bằng AWB.
-Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi AGC.
-Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
-Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.006Lux/ F1.4
(ảnh màu), và 0 Lux/ F1.4 (ảnh hồng ngoại).
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/ PSS)
và DMSS.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Dễ dàng xem và điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android,…
-Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Công suất tiêu thụ: < 11.5W.
-Kích thước: 273.2 x 95.0 x 96.4mm.
-Trọng lượng: 1.07kg.
Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor1/2.8 inch 2.0 Megapixel progresive CMOS
Effective Pixels1920(H) x 1080(V)
RAM/ROM256MB/ 32MB
Scanning SystemProgressive
Minimum Illumination0.006Lux/F1.4 ( Color,1/3s,30IRE)
0.05Lux/F1.4 ( Color,1/30s,30IRE)
0Lux/F1.4 (IR on)
S/N RatioMore than 50dB
IR DistanceDistance up to 50m
IR On/Off ControlAuto/ Manual
IR LEDs4
Lens
Lens TypeMotorized/ Auto Iris(DC)
Mount TypeBoard-in
Focal Length2.7mm~12mm
Max. ApertureF1.4
Angle of ViewH: 97°~34°, V:52°~20°
Optical Zoom4x
Close Focus Distance0.3m
Focus ControlFixed
PTZ
Pan/Tilt RangePan: 0º~ 360º; Tilt: 0º ~ 90º; Rotation: 0º~360º
Intelligence
IVS (optional)Tripwire, Intrusion, Object Abandoned/Missing
Advanced Intelligent FunctionsFace Detection
Video
CompressionH.265+/H.265/H.264+/H.264
Streaming Capability3 Streams
Resolution1080P(1920x1080)/ 1.3M (1280x960)/
720P (1280 x 720)/ D1 (704 x 576/704 x 480)/
VGA (640 x 480)/ CIF(352 x 288/352 x 240)
Frame RateMain Stream: 1080P(1~50/60fps), Sub Stream: D1(1~50/60fps), Third Stream: 1080P (1~25/30fps)
Bit Rate ControlCBR/VBR
Bit RateH.264: 24~9472Kbps
H.265: 14~5632Kbps
Day/NightAuto(ICR) / Color / B/W
BLC ModeBLC / HLC / WDR (120dB)
White BalanceAuto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual
Gain ControlAuto/Manual
Noise Reduction3D DNR
Motion DetetionOff / On (4 Zone, Rectangle)
Region of InterestOff / On (4 Zone)
Electronic ImageSupport
Smart IRSupport
Digital Zoom16x
Flip0°/90°/180°/270°
MirrorOff / On
Privacy MaskingOff / On (4 Area, Rectangle)
Audio
CompressionG.711a/ G.711Mu/ AAC/ G.726
Network
EthernetRJ-45 (10/100Base-T)
ProtocolHTTP, HTTPs, TCP, ARP, RTSP, RTP, UDP, SMTP, FTP, DHCP, DNS, DDNS, PPPOE, IPv4/v6, QoS, UPnP, NTP, Bonjour, 802.1x, Multicast, ICMP, IGMP
InteroperabilityONVIF, PSIA, CGI
Streaming MethodUnicast / Multicast
Max. User Access10 Users/ 20 Users
Edge StorageNAS (Network Attached Storage)
Local PC for instant recording,
Micro SD Card 128GB
Web ViewerIE, Chrome, Firefox, Safari
Management SoftwareSmart PSS, DSS, Easy4ip
Smart PhoneiPhone, iPad, Android Phone
Interface
Video Interface1 Port (For adjustment only)
Audio Interface1/1 channel In/Out
Alarm2 channel In: 5mA 5VDC
1 channel Out: 300mA 12VDC
Electrical
Power Supply12VDC, PoE (802.3af) (Class 0)
Power Consumption<11.5W
Environmental
Operating Conditions-30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH
Strorage Conditions-30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH
Ingress ProtectionIP67
Construction
CasingMetal
Dimensions273.2 x 95.0 x 96.4mm
Weight1.07kg 

-Sản xuất tại Trung Quốc.
-Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận