Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel OmniView UNV IPC8542ER5-DUG

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel OmniView UNV IPC8542ER5-DUG

  • MS 000002249
  • UNV
Giá : Liên hệ

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel OmniView UNV IPC8542ER5-DUG

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel OmniView UNV IPC8542ER5-DUG

- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8-inch progressive scan CMOS.

- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265.

- Ống kính cố định: 4×4.2 mm.

- Góc quan sát: 180°.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.

- Độ nhạy sáng: 0.002 Lux (Colour), 0 LUX khi bật hồng ngoại.

- Hỗ trợ 3 luồng video.

- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.

- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu 3DNR.

- Hỗ trợ chuẩn Onvif quốc tế. 

- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nguồn điện áp: AC24V/DC24V±25%.

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Sensor1/1.8-inch progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS
Lens4×4.2mm lens
DORI DistanceLens: 4.2mm
Detect(m): 50.4 (165.4ft)
Observe(m): 20.2(66.3ft)
Recognize(m): 10.1(33.1ft)
Identify(m):  5.0(16.4ft)
Angle of View (H)180°
Angle of View (V)80°
Angle of View (O)221.4°
Adjustment anglePan: -90°~90°
Tilt: -45°~60°
ShutterAuto/Manual, shutter time: 1s ~ 1/100000s
Minimum IlluminationColour: 0.002lux (F1.8,AGC ON)
0lux with IR
IrisF1.8
Day/NightIR-cut filter with auto switch (ICR)
S/N>55 dB
IR RangeUP to 50m (164ft)
DefogDigital Defog
WDR120dB
Video
Video CompressionUltra H.265,H.265, H.264, MJPEG
Frame RateMain Stream: 4096×1800: Max. 30 fps;
Sub Stream: 1920×832: Max. 30 fps;
Third Stream: 1280×560: Max. 30 fps
HLCSupported
BLCSupported
OSDUp to 8 OSDs
Privacy MaskUp to 8 areas
ROIUp to 8 areas
Smart
General FunctionWatermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication
Audio
Audio CompressionG7.11
Two-way AudioSupported
SuppressionSupported
Sampling Rate8KHz
Storage
Edge StorageMicro SD, up to 256 GB
Network StorageANR
Network
ProtocolsIPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP,QoS
Compatible IntegrationONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API
Interface
Audio I/O1 Input: impedance 35 kΩ; amplitude 2 V [p-p]
1 Output: impedance 600 Ω; amplitude 2 V [p-p]
Alarm I/O2/1
Network1*100M/1000M Base-FX SFP + 2*10M/100M/1000M Base-TX Ethernet
General
PowerAC24V/DC24V±25%
Power consumption: 48W MAX
Dimensions259mmx211mmx115mm
Weight2.4kg(5.3lb)
Working Environment–40°C ~ +70°C (-40°F ~ 158°F), Humidity:10%~95% RH(non-condensing)
Ingress ProtectionIP67
Reset ButtonSupported

- Bảo hành: 02 năm.

Bình luận