Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel OmniView UNV IPC8542ER5-DUG
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8-inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265.
- Ống kính cố định: 4×4.2 mm.
- Góc quan sát: 180°.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.002 Lux (Colour), 0 LUX khi bật hồng ngoại.
- Hỗ trợ 3 luồng video.
- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.
- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu 3DNR.
- Hỗ trợ chuẩn Onvif quốc tế.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện áp: AC24V/DC24V±25%.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Sensor | 1/1.8-inch progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS |
Lens | 4×4.2mm lens |
DORI Distance | Lens: 4.2mm Detect(m): 50.4 (165.4ft) Observe(m): 20.2(66.3ft) Recognize(m): 10.1(33.1ft) Identify(m): 5.0(16.4ft) |
Angle of View (H) | 180° |
Angle of View (V) | 80° |
Angle of View (O) | 221.4° |
Adjustment angle | Pan: -90°~90° Tilt: -45°~60° |
Shutter | Auto/Manual, shutter time: 1s ~ 1/100000s |
Minimum Illumination | Colour: 0.002lux (F1.8,AGC ON) 0lux with IR |
Iris | F1.8 |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
S/N | >55 dB |
IR Range | UP to 50m (164ft) |
Defog | Digital Defog |
WDR | 120dB |
Video | |
Video Compression | Ultra H.265,H.265, H.264, MJPEG |
Frame Rate | Main Stream: 4096×1800: Max. 30 fps; Sub Stream: 1920×832: Max. 30 fps; Third Stream: 1280×560: Max. 30 fps |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 8 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Smart | |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Audio | |
Audio Compression | G7.11 |
Two-way Audio | Supported |
Suppression | Supported |
Sampling Rate | 8KHz |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 256 GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP,QoS |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API |
Interface | |
Audio I/O | 1 Input: impedance 35 kΩ; amplitude 2 V [p-p] 1 Output: impedance 600 Ω; amplitude 2 V [p-p] |
Alarm I/O | 2/1 |
Network | 1*100M/1000M Base-FX SFP + 2*10M/100M/1000M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | AC24V/DC24V±25% Power consumption: 48W MAX |
Dimensions | 259mmx211mmx115mm |
Weight | 2.4kg(5.3lb) |
Working Environment | –40°C ~ +70°C (-40°F ~ 158°F), Humidity:10%~95% RH(non-condensing) |
Ingress Protection | IP67 |
Reset Button | Supported |
- Bảo hành: 02 năm.