Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2122LB-DSF40KM
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
- Độ phân giải: 1080P (1920*1080).
- Tốc độ khung hình: Max 30fps.
- Chuẩn nén: Ultra265/H.265/H.264/MJPEG.
- Hỗ trợ 3 luồng video.
- Ống kính: 4.0mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.02Lux (F2.0, AGC ON).
- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.
- Tính năng thông minh: Phát hiện cơ thể người, phát hiện chuyển động, cảnh báo giả mạo.
- Camera quan sát hỗ trợ các chức năng: Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng WDR 120dB.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên tới 128GB.
- Chuẩn Onvif quốc tế.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- Nguồn cấp: DC12V (±25%) và PoE.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Vật liệu vỏ: kim loại.
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC2122LB-DSF40KM |
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7″, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Ống kính | 4.0mm |
Góc quan sát | 91.2°(H) – 47.9°(V) – 95.9°(O) |
Màn trập | Auto/Manual, 1~1/100000 s |
Độ nhạy sáng | Colour: 0.02Lux (F2.0, AGC ON) 0 Lux with IR |
Ngày/đêm | Bộ lọc cắt IR với công tắc tự động (ICR) |
Giảm nhiễu | 2D/3D DNR |
IR Range | Up to 30m (98ft) IR range |
Bước sóng | 850nm |
Điều khiển bật tắt IR | Auto/Manual |
Defog | Digital Defog |
WDR | 120db |
Video | |
Chuẩn nén video | Ultra 265, H.265, H.264 |
Tỷ lệ khung hình | Main Stream: 1080P (1920*1080), Max 30fps; 720P (1280*720), Max 30fps Sub Stream: 720P (1280*720), Max 30fps; |
OSD | Hỗ trợ |
Vùng riêng tư | Lên tới 4 vùng |
ROI | Hỗ trợ |
Privacy Mask | Hỗ trợ |
Hình ảnh | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Chống nhiễu | 2D/3D DNR |
IR thông minh | Hỗ trợ |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° |
Dewarping | Hỗ trợ |
HLC | Hỗ trợ |
BLC | Hỗ trợ |
Tính năng thông minh | |
Behavior Detection | Human Body Detection, Motion Detection, Tampering Alarm |
Mạng | |
Giao thức | IPv4, TCP, UDP, RTP, RTSP, DNS, HTTP, DHCP, DDNS, NTP, UPnP |
Compatible Integration | ONVIF, API |
Giao diện | |
Edge Storage | Micro SD, lên tới 128 GB |
Network Storage | ARN |
Mạng | 10/100M Base-TX Ethernet |
Chung | |
Nguồn cung cấp | DC12V±25%. POE (IEEE 802.3af) Công suất tiêu thụ: ≤4.5W |
Kích thước (Ø x H) | 165 × 63.1 × 62.5mm (6.5” × 2.5” × 2.5”) |
Trọng lượng | 0.45kg |
Môi trường làm việc | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Độ ẩm: 10% ~ 90% (không ngưng tụ) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Chống sét | 2kV |
- Bảo hành: 02 năm.