Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2122LB-SF40-A
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 1920*1080.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/ H.265/ H.264/ MJPEG.
- Hỗ trợ 2 luồng video.
- Ống kính cố định: 4mm.
- Góc quan sát: 87.5 độ.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.01Lux.
- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.
- Camera hỗ trợ các chức năng: Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng WDR.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chuẩn Onvif quốc tế.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- Nguồn cấp: DC12V (± 25%) và POE.
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC2122LB-SF40-A |
Camera | |
Sensor | 1/2.8-inch, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens | 4.0mm@F2.0 |
Angle of View (H) | 87.5° |
Angle of View (V) | 57.1° |
Angle of View (O) | 92.4° |
Adjustment angle | Pan: 0° ~ 360°, Tilt: 0° ~ 90°, Rotate: 0° ~ 360° |
Shutter | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Minimum Illumination | Colour: 0.01Lux (F2.0, AGC ON) 0Lux with IR on |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
S/N | >52dB |
IR Range | Up to 30m (98ft) IR range |
Wavelength | 850nm |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Defog | Digital Defog |
WDR | DWDR |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264 |
H.264 code profile | Baseline profile, Main profile, High profile |
Frame Rate | Main Stream: 1080P (1920*1080), Max 30fps; 720P (1280*720), Max 30fps Sub Stream: D1 (720*576), Max 30fps; 640*360,Max 30fps; 2CIF(704*288), Max 30fps; CIF(352*288), Max 30fps; |
Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps |
OSD | Up to 4 OSDs |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Image | |
White Balance | Auto/ Outdoor/ Fine Tune/ Sodium Lamp/ Locked/ Auto2 |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
Smart IR | Supported |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, UPnP, HTTP |
Compatible Integration | API |
Client | EZStation EZView EZLive |
Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below |
Interface | |
Network | 10/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) Power consumption: Max 5.5W |
Dimensions (L × W × H) | 162.2 × 62.7 ×62.4mm |
Weight | 0.27kg |
Material | Metal + Plastic |
Working Environment | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Strorage Environment | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Surge Protection | 4KV |
Ingress Protection | IP67 |
- Bảo hành: 24 tháng.