Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2122LR3-PF40-C

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2122LR3-PF40-C

  • MS 000002353
  • UNV
Giá : 1,079,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2122LR3-PF40-C

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2122LR3-PF40-C

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch progressive scan CMOS.

- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.

- Ghi hình: 1920 x 1080@25 fps.

- Ống kính: 4.0 mm.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

- Độ nhạy sáng: Colour: 0.01 Lux (F1.8, AGC ON), 0 Lux with IR on.

- Góc quan sát: 86.5°.

- Chức năng quan sát Ngày/Đêm.

- Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 2D/3D DRN.

- Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR.

- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nhiệt độ hoạt động: –30°C ~ +60°C.

- Nguồn điện: 12 VDC.

- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).

- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…

- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…

Đặc tính kỹ thuật

 ModelIPC2122LR3-PF40-C
Camera
Sensor1/2.7 inch, progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS
Lens4.0mm@F1.8
DORI DistanceLensDetectmObservemRecognizemIdentifym
4mm6024126
6mm9036189
Angle of View(H)86.5°
Angle of View (V)44.1°
Angle of View (O)106.4°
AdjustmentanglePan:0°~360°, Tilt:0°~90°, Rotate:0°~360°
ShutterAuto/Manual, 1/6~1/100000 s
Minimum IlluminationColour: 0.01 Lux (F1.8, AGC ON)
0 Lux with IR on
Day/NightIR-cut filter with auto switch (ICR)
Digital noise reduction2D/3D
S/N>52dB
IR RangeUp to 30m (98 ft) IR range
DefogDigital Defog
WDRDWDR
Video
Video CompressionUltra 265, H.265, H.264, MJPEG
H.264 code profileBaseline profile, Main Profile, High Profile
Frame RateMain Stream:2MP (1920×1080): Max. 25 fps;
Sub Stream:720P (1280×720): Max. 25 fps;
Third Stream:D1 (720×576): Max.25 fps
HLCSupported
BLCSupported
OSDUp to 8 OSDs
Privacy MaskUp to 8 areas
ROIUp to 8 areas
Motion DetectionUp to 4 areas
General FunctionWatermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication
Network
ProtocolsIPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SSL, TLS
Compatible IntegrationONVIF(Profile S), API
Interface
Network1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
General
Power12 VDC±25%, PoE (IEEE802.3 af)
Power consumption: Max 5W
Dimensions (L × W × H)167.3 × 62.9 ×62.7 mm
Weight0.25 kg
Working Environment-30°C ~ +60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity:10%~95% RH (non-condensing)
Ingress ProtectionIP66

- Bảo hành: 02 năm.

Bình luận