Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2122SR3-UPF60-C

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2122SR3-UPF60-C

  • MS 000002345
  • UNV
Giá : 4 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2122SR3-UPF60-C

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2122SR3-UPF60-C

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS. 

- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel (1920x1080: 30fps). 

- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/ H.265/ H.264/ MJPEG.

- Hỗ trợ 3 luồng video. 

- Ống kính cố định: 6.0mm.

- Góc quan sát: 51.6°.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. 

- Độ nhạy sáng: 0.001 Lux (Starview).

- Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR. 

- Chức năng: Đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, vạch báo động, phát hiện khuôn mặt, chức năng quan sát hành lang, phát hiện chuyển động chống ngược sáng DWDR.

- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…

- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).

- Nguồn cấp: 12VDC (± 25%).

Đặc tính kỹ thuật

ModelIPC2122SR3-UPF60-C
Camera
Sensor1/3 inch, progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS
Lens6.0mm@F1.6
Adjustment angleTilt: 0°~90°, Rotate: 0°~360°
ShutterAuto/Manual, 1/6~1/100000 s
Minimum IlluminationColour: 0.001 Lux (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on
Day/NightIR-cut filter with auto switch (ICR)
Digital Noise Reduction2D/3D DNR
S/N>52dB
IR RangeUp to 30m
DefogDigital Defog
Video
Video CompressionUltra 265, H.265, H.264, MJPEG
H.264 code profileBaseline profile, Main Profile, High Profile
HLCSupported
BLCSupported
9:16 Corridor ModeSupported
OSDUp to 8 OSDs
Privacy MaskUp to 8 areas
ROIUp to 8 areas
Motion DetectionUp to 4 areas
General FunctionWatermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication
Network
ProtocolsIPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SSL, TLS
Compatible IntegrationONVIF (Profile S), API
Interface
Network1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
General
PowerDC12V±25%, PoE (IEEE802.3 af)
Power consumptionMax 6.4W
Ingress ProtectionIP67
Dimensions157.3 × 62.4 × 63 mm
Weight0.45kg

- Bảo hành: 02 năm.

Bình luận