Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2222EBR5-HDUPF40

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2222EBR5-HDUPF40

  • MS 000002323
  • UNV
Giá : 3,445,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2222EBR5-HDUPF40

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2222EBR5-HDUPF40

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch CMOS.

- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/ H.265/ H.264/ MJPEG.

- Hỗ trợ 3 luồng video.

- Ống kính cố định: 4mm (6mm Option).

- Góc quan sát: 78.7°.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.

- Độ nhạy sáng: 0.001 Lux.

- Hỗ trợ chức năng quan sát hành lang Corridor mode.

- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.

- Hỗ trợ chức năng tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR.

- Hỗ trợ chức năng chức năng đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, vạch báo động, phát hiện khuôn mặt.

- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Hỗ trợ tiêu chuẩn Onvif quốc tế.

- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.

- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet). 

- Nguồn điện: DC12V (±25%).

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Sensor1/2.8-inch, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS
Lens4.0mm@F1.6
Angle of View (H)78.7°
Angle of View (V)42.8°
Angle of View (O)96.8°
Adjustment anglePan: 0° ~ 360°
Tilt: 0° ~ 90°
Rotate: 0° ~ 360°
ShutterAuto/Manual, 1 ~ 1/100000s
Minimum IlluminationColour: 0.001Lux (F1.6, AGC ON)
0Lux with IR on
Day/NightIR-cut filter with auto switch (ICR)
Digital noise reduction2D/3D DNR
S/N>52dB
IR RangeUp to 50m (164ft) IR range
DefogDigital Defog
WDR120dB
Video
Video CompressionUltra265, H.265, H.264, MJPEG
H.264 code profileBaseline profile, Main Profile, High Profile
Frame RateMain Stream: 2MP (1920*1080), Max 60fps;
Sub Stream: 2MP (1920*1080), Max 30fps;
Third Stream: D1 (720*576), Max 30fps
9:16 Corridor ModeSupported
HLCSupported
OSDUp to 8 OSDs
Privacy MaskUp to 8 areas
ROIUp to 8 areas
Storage
Edge StorageMicro SD, up to 256GB
Network StorageANR
Network
ProtocolsIPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS
Compatible IntegrationONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API
Interface
Network1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
General
PowerDC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af)
Power consumption: Max 7.5W
Dimensions (L × W × H)253.4 × 86 × 71.7mm (9.98” × 3.4” × 2.8”)
Weight1.0kg (2.2lb)
Working Environment-35°C ~ 60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing)
Ingress ProtectionIP67

- Bảo hành: 2 năm.

Bình luận