Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2322LBR3-SP-D

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2322LBR3-SP-D

  • MS 000002325
  • UNV
Giá : 2,041,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2322LBR3-SP-D

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2322LBR3-SP-D

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7-inch CMOS.

- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/ H.265/ H.264/ MJPEG.

- Hỗ trợ 3 luồng video.

- Ống kính điều chỉnh: 2.8~12 mm.

- Góc quan sát: 112.7°~28.1°.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

- Độ nhạy sáng: 0.01 Lux (F1.6, AGC ON).

- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.

- Hỗ trợ chức năng tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn.

- Hỗ trợ chức năng chống nhiễu 3DNR.

- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Hỗ trợ tiêu chuẩn Onvif quốc tế.

- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.

- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).

- Nguồn điện: DC12V (±25%).

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Sensor1/2.7-inch, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS
Lens2.8 ~ 12mm, manual zoom lens
Angle of View (H)112.7° ~ 28.1°
Angle of View (V)60.1° ~ 15.4°
Angle of View (O)146.5° ~ 33.2°
Adjustment anglePan: 0° ~ 360°
Tilt: 0° ~ 90°
Rotate: 0° ~ 360°
ShutterAuto/Manual, 1 ~ 1/100000s
Minimum IlluminationColour: 0.01Lux (F1.6, AGC ON)
0Lux with IR on
Digital noise reduction2D/3D DNR
Day/NightIR-cut filter with auto switch (ICR)
S/N>52dB
IR RangeUp to 30m (98ft) IR range
WDRDWDR
Video
Video CompressionUltra 265, H.265, H.264, MJPEG
H.264 code profileBaseline profile, Main Profile
Frame RateMain Stream: 1080P (1920*1080), Max 30fps;
Sub Stream: 720P (1280*720), Max 30fps;
Third Stream: D1 (704*576), Max 30fps
HLCSupported
BLCSupported
OSDUp to 4 OSDs
Privacy MaskUp to 8 areas
ROIUp to 2 areas
Motion DetectionUp to 4 areas
Network
ProtocolsIPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL, QoS
Compatible IntegrationONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API
Interface
Network1 RJ45 100M Base-TX Ethernet
Edge StorageMicroSD, up to 256GB
General
PowerDC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af)
Power consumption: Max 6.5W
Dimensions (L × W × H)240.3 × 86.4 × 75.6mm (9.46inch × 3.4inch × 2.98inch)
Weight1kg (2.2lb)
Working Environment-30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing)
Ingress ProtectionIP67

- Bảo hành: 2 năm.

Bình luận