Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC262ER9-DUZ
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Ghi hình: 30fps (1920×1080).
- Ống kính thay đổi: 2.8 ~ 12mm.
- Zoom quang: 4x.
- Góc quan sát: 105°~33°.
- Độ nhạy sáng: 0.001 Lux.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.
- Chức năng quan sát ngày đêm ICR.
- Chức năng chống nhiễu 3D-DNR.
- Chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Chế độ hành lang Corridor mode.
- Chức năng đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, phát hiện khuôn mặt, phát hiện chuyển động...
- Hỗ trợ cổng Audio in/out: 1/1.
- Hỗ trợ cổng Alarm in/out: 2/1.
- Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128GB.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Nguồn điện: 12VDC.
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC262ER9-DUZ |
Camera | |
Sensor | 1/2.8 inch progressive scan CMOS, 2.0 megapixel |
Lens | 2.8~12mm@F1.4; P-Iris, AF automatic focusing and motorized zoom lens |
Optical Zoom | 4x |
Angle of View (H) | 105°~33° |
Adjustment angle | Pan: 0°~360°, Tilt: 0°~90°, Rotate: 0°~360° |
Shutter | Auto/Manual, 1/10~1/100,000s |
Minimum Illumination | Color: 0.001 Lux (F1.4, AGC ON); 0 Lux with IR |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
IR Range | up to 100m |
Defog | Digital Defog |
WDR | 120dB |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
9:16 Corridor Mode | Supported |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 8 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Smart | |
Supporting | Behavior Detection; Intrusion; Cross line; Motion detection; Recognition; Intelligent Identification; Statistical Analysis |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Audio | |
Audio Compression | G.711 |
Two-way audio | Supported |
Suppression | Supported |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 128 GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G), API |
Interface | |
Audio I/O | 1/1 |
Alarm I/O | 2/1 |
Network | 1 RJ45, 10M/100M Base-TX Ethernet |
Serial Port | 1 RS485 |
Video Output | 1 BNC, impedance 75 Ω; amplitude 1 V [p-p] |
General | |
Power | 12VDC±25%, 24VAC±25%, PoE (IEEE802.3 at) |
Power consumption | 13.7W |
Ingress Protection | IP67 |
Dimensions | 305.5 × 104.1 × 97.3 mm |
Weight | 1.65 kg |
- Bảo hành: 02 năm.