Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC262ER9-X10DU

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC262ER9-X10DU

  • MS 000002317
  • UNV
Giá : Liên hệ

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC262ER9-X10DU

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC262ER9-X10DU

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS. 

- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.

- Ghi hình: 30fps (1920×1080).

- Ống kính thay đổi: 4.7 ~ 47mm. 

- Zoom quang: 10x.

- Góc quan sát: 65°~9°.

- Độ nhạy sáng: 0.002 Lux.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.

- Chức năng quan sát ngày đêm ICR.

- Chức năng chống nhiễu 3D-DNR.

- Chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.

- Chế độ hành lang Corridor mode.

- Chức năng đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, phát hiện khuôn mặt, phát hiện chuyển động...

- Hỗ trợ cổng Audio in/out: 1/1. 

- Hỗ trợ cổng Alarm in/out: 2/1.

- Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128GB.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

- Nguồn điện: 12VDC.

Đặc tính kỹ thuật

ModelIPC262ER9-X10DU
Camera
Sensor1/2.8 inch progressive scan CMOS, 2.0 megapixel
Lens4.7~47mm; P-Iris, AF automatic focusing and motorized zoom lens
Optical zoom10x
Angle of View (H)65°~9°
Adjustment anglePan: 0°~360°, Tilt: 0°~90°, Rotate: 0°~360°
ShutterAuto/Manual, 1/10~1/100000s
Minimum IlluminationColor: 0.001 Lux (F1.4, AGC ON); 0 Lux with IR
IrisAuto/Manual, F1.6~F3.0, DC-Iris
Day/NightIR-cut filter with auto switch (ICR)
Digital noise reduction2D/3D DNR
IR RangeSmart-IR, up to 100m
DefogDigital Defog
WDR120dB
Video
Video CompressionUltra 265, H.265, H.264, MJPEG
9:16 Corridor ModeSupported
HLCSupported
BLCSupported
OSDUp to 8 OSDs
Privacy MaskUp to 8 areas
ROIUp to 8 areas
Motion DetectionUp to 4 areas
Smart
SupportingBehavior Detection; Intrusion; Cross line; Motion detection; Recognition; Intelligent Identification; Statistical Analysis
General FunctionWatermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication
Audio
Audio CompressionG.711
Two-way audioSupported
SuppressionSupported
Storage
Edge StorageMicro SD, up to 128 GB
Network StorageANR
Network
ProtocolsIPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP
Compatible IntegrationONVIF (Profile S, Profile G), API
Interface
Audio I/O1/1
Alarm I/O2/1
Network1 RJ45, 10M/100M Base-TX Ethernet
Serial Port1 RS485
Video Output1 BNC, impedance 75 Ω; amplitude 1 V [p-p]
General
Power12VDC±25%, 24VAC±25%, PoE (IEEE802.3 at)
Power consumption13.7W
Ingress ProtectionIP67
Dimensions 305.5 × 104.1 × 97.3 mm
Weight1.65 kg

- Bảo hành: 02 năm.

Bình luận