Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2C22LE-SF40-WL

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2C22LE-SF40-WL

  • MS 000009933
  • UNV
Giá : Liên hệ

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2C22LE-SF40-WL

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2C22LE-SF40-WL

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS. 

- Độ phân giải camera ip: 1920*1080 Max 30fps. 

- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/H.265/H.264/MJPEG. 

- Hỗ trợ 3 luồng video.

- Ống kính: 4mm.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. 

- Độ nhạy sáng: 0.005 Lux.

- Công nghệ nén băng thông U-code. 

- Tự động chuyển chế độ ngày đêm. 

- Tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR. 

- Phát hiện xâm nhập. 

- Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR. 

- Chuẩn Onvif quốc tế. 

- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.

- Nguồn cấp: 12VDC (±25%) và PoE. 

- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Vật liệu: Vỏ nhựa.

Đặc tính kỹ thuật

ModelIPC2C22LE-SF40-WL
Sensor1/2.7 inch, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS
Lens4.0mm@F1.6
Angle of view (H)86.5°
Angle of View (V)44.1°
Angle of View (O)106.4°
ShutterAuto/Manual, 1 ~ 1/100000s
Minimum IlluminationColour: 0.005Lux ( F1.6, AGC ON) 
Day/NightIR-cut filter with auto switch (ICR)
Digital noise reduction2D/3D DNR
S/N>52dB
WDRDWDR
DefogDigital Defog
LEDs Number4
LED DistanceUp to 30m (98ft)
Video
Video CompressionUltra 265, H.265, H.264
H.264 code profileBaseline profile, Main Profile, High Profile
Frame RateMain Stream: 2MP (1920*1080), Max 30fps
Sub Stream: 4CIF (704*576), Max 30fps
Video Bit Rate128 Kbps~6 Mbps
OSDUp to 4 OSDs
Privacy MaskUp to 4 areas
ROIUp to 8 areas
Motion DetectionUp to 4 areas
Image
White BalanceAuto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2
Digital noise reduction2D/3D DNR
FlipNormal/Vertical/Horizontal/180°
DewarpingNA
HLCSupported
BLCSupported
Network
ProtocolsIPv4, IGMP, ICMP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, UPnP, HTTP
Compatible IntegrationONVIF (Profile S, Profile T), API
ClientEZStation
EZView
EZLive
Web BrowserPlug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below
Interface
Network10/100M Base-TX Ethernet
Certifications
CertificationsCE: EN 60950-1
UL: UL60950-1
FCC: FCC Part 15
General
PowerDC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af)
Power consumption: Max 6W
Dimensions (Ø x H)169.4 x 98.1 x 92.0 mm
Net Weight0.38kg
MaterialMetal + Plastic
Working Environment-30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing)
Strorage Environment-30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing)
Surge Protection2KV
Ingress ProtectionIP67

- Bảo hành: 02 năm.

Bình luận