Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC742SR9-PZ30-32G
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel (1920x1080: 30fps).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.
- Hỗ trợ 3 luồng video.
- Ống kính điều chỉnh tiêu cự: 3-6mm.
- Góc quan sát: 90.9°~51.5°.
- Zoom quang: 2x.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.02 Lux.
- Hỗ trợ chức năng quan sát hành lang corridor mode, công nghệ nén băng thông U-code.
- Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR.
- Chức năng thông minh: đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, vạch báo động, phát hiện khuôn mặt, phát hiện chuyển động.
- Hỗ trợ Alarm in/out: 2/1.
- Thẻ nhớ EMMC 32G.
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- Nguồn cấp: 12VDC (± 25%).
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC742SR9-PZ30-32G |
Camera | |
Sensor | 1/3 inch, progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS |
Lens | 3~6 mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens |
Optical zoom | 2x |
Shutter | Auto/Manual, 1/6~1/100000 s |
Minimum Illumination | Color: 0.02Lux (F1.8, AGC ON), 0 Lux with IR on |
Iris | Auto/Manual, F1.8 |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital Noise Reduction | 2D/3D DNR |
S/N | >52dB |
IR Range | Up to 100m |
Defog | Digital Defog |
WDR | DWDR |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
9:16 Corridor Mode | Supported |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 8 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
General Functions | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Smart Functions | Supported |
Audio | |
Audio Compression | G.711 |
Suppression | Supported |
Storage | |
Edge Storage | Built-in 32GB eMMC |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S), API |
Interface | |
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
Alarm I/O | 2/1 |
Audio | 3.5mm connector |
General | |
Power | DC12V±25%, PoE (IEEE802.3 af) |
Power consumption | Max 17.23 W |
Ingress Protection | IP66 |
Dimensions | 357 × 106 × 194 mm |
Weight | 1.16kg |
- Bảo hành: 02 năm.