Camera IP hồng ngoại 2.13 Megapixels SONY SNC-EB642R
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-type progressive scan Exmor R CMOS sensor.
- Độ phân giải: 2.13 Megapixels.
- Độ nhạy sáng: 0.01lux (màu), 0lux (trắng/đen).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét.
- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng: ViewDR.
- Tốc độ khung hình: 60fps.
- Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh “DEPA ADVANCE”.
- Hỗ trợ chức năng nhận diện khuôn mặt (Face Detection).
- Ống kính tích hợp, tiêu cự f=3.0mm đến 9.0mm.
- Zoom quang: 3x.
- Góc nhìn ngang: 105.3° to 35.6°.
- Hỗ trợ chức năng Day/Night: Quang học (true D/N).
- Tiêu chuẩn chống nước và chống bụi: IK08, IP66.
- Nguồn điện: PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8-type progressive scan Exmor R CMOS sensor |
Number of Effective Pixels | Approx. 2.13 Megapixels |
Signal System | NTSC/PAL (switchable) |
Sync System | Internal synchronization |
Dynamic Range | Equivalent to 90 dB with View-DR technology |
Gain | Auto |
Shutter Speed | 1/1 s to 1/10,000 s |
Exposure Control | Exposure compensation, AGC, Shutter speed, Iris |
White Balance | ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapor lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual, Indoor, Outdoor |
Lens | CS-mount varifocal lens |
Zoom Ratio | Optical zoom 3x Digital zoom 4x Total zoom 12x |
Camera Features | |
Day/Night | True D/N |
Day/Night linked with Easy Focus | Yes |
Image Rotate | 90°, 270° |
Mirroring | Yes |
Wide-D | View-DR |
Tone Correction | Visibility Enhancer |
Noise Reduction | XDNR |
Privacy Masking (number) | 20 |
Privacy Masking (shape) | Quadrangle formed by any four corner points |
Video | |
Resolution | 1920 x 1080, 1280 x 720, 1024 x 576, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 352 x 288, 320 x 184 (H.264, JPEG) |
Compression Format | H.264 (High/Main/Baseline Profile), JPEG |
Maximum Frame Rate | H.264: 60 fps (1920 x 1080) JPEG: 60 fps (1280 x 720) |
Bitrate Control Mode | CBR/VBR (selectable) |
Range of Bit Rate Setting | 64 Kbps to 32 Mbps |
Number of Clients | 20 |
Audio | |
Compression Format | G.711/G.726/AAC (16 kHz, 48 kHz) |
System Requirements | |
Operating System | Windows 7 (32/64 bit) Ultimate, Professional Edition Windows 8.1 Pro (32/64 bit) Windows 10 Pro (32/64 bit) |
Memory | 2 GB or more |
Network | |
Protocols | IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP*, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP over TCP, SMTP over HTTP, IPv6, HTTPS, FTP (client), SNMP (v1, v2c, v3), SSL |
QoS | DSCP |
Multicast Streaming Support | Yes |
ONVIF Conformance | Profile S |
Authentication | IEEE802.1X |
Interface | |
Analog Video Output | BNC x1, 1.0 Vp-p, 75 Ω, unbalance, sync negative 700 TV lines (analog video) |
Microphone Input | Mini jack (monaural) |
Line Input | Mini jack (monaural) |
Line Output | Mini jack (monaural) Maximum output level: 1 Vrms |
Network Port | 10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Card Slots | SD x 1 |
Confirmed SD Card Type | Max. 256GB |
General | |
Power Requirements | IEEE 802.3af compliant (PoE system) |
Power Consumption | 6.0 W max. |
Dimensions | 72 mm x 63 mm x 145 mm (without lens) 2 7/8 inches x 2 1/2 inches x 5 3/4 inches (without lens) |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 36 tháng.