Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA IPC-HFW4231TP-ASE

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA IPC-HFW4231TP-ASE

  • IPC-HFW4231TP-ASE
  • DAHUA
Giá : Liên hệ

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA IPC-HFW4231TP-ASE

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch STARVIS™ CMOS.

- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: 50/60fps@1080P(1920×1080).

- Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264.

- Ống kính cố định: 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) .

- Tầm quan sát hồng ngoại: 80 mét.

- Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.007Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại).

- IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing.

- Chức năng chống ngược sáng WDR(120dB).

- Chức năng quan sát ngày và đêm (ICR).

- Chức năng chống nhiễu số (3D-DNR).

- Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB). 

- Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi (AGC).

- Chức năng chống ngược sáng (BLC).

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb.

- Hỗ trợ 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out.

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS.

- Hỗ trợ công nghệ ePoE.

- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

Đặc tính kỹ thuật

ModelIPC-HFW4231TP-ASE
Camera
Image Sensor1/2.8 inch CMOS
Effective Pixels1920(H)×1080(V), 2MP
Scanning SystemProgressive
Electronic Shutter SpeedAuto/Manual, 1/3~1/100000s
Minimum Illumination0.009Lux/F1.6(Color, 1/3s, 30IRE)
0.07Lux/F1.6 (Color, 1/30s, 30IRE)
0Lux/F1.6 (IR on)
S/N RatioMore than 50dB
IR Distance80m
IR On/Off ControlAuto / Manual
IR LEDs4
Lens
Lens TypeFixed
Mount TypeBoard-in
Focal Length3.6mm (6mm Optional)
Max ApertureF1.6
Angle of ViewH: 87° (52°, 41°, 26°), V: 46° (30°, 22°, 14°)
Focus ControlFixed
Intelligence
Event TriggerMotion detection, Video tampering, Scene changing, Network disconnection, IP address conflict, Illegal Access, Storage anomaly
IVSTripwire, Intrusion, Object Abandoned/Missing
Advanced Intelligent FunctionsFace Detection
Video
CompressionH.265/H.264/H.265+/H.264+/MJPEG(Sub Stream)
Streaming Capability3 Streams
BLC ModeBLC / HLC / WDR(120dB)
Gain ControlAuto/Manual
Noise Reduction3D DNR
White BalanceAuto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual
Motion DetetionOff / On (4 Zone, Rectangle)
Region of InterestOff / On (4 Zone)
Digital Zoom16x
Flip0°/90°/180°/270°
MirrorOff / On
Privacy MaskingOff / On (4 Area, Rectangle)
Audio
CompressionG.711a/ G.711Mu/ AAC/ G.726
Network
EthernetRJ-45 (10/100Base-T)
ProtocolHTTP; HTTPs; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPOE; IPv4/v6; QoS; UPnP; NTP; Bonjour; IEEE 802.1x; Multicast; ICMP; IGMP; SNMP; TLS
InteroperabilityONVIF, PSIA, CGI
Edge StorageMirco SD card 128GB
Interface
Audio Interface1/1 channel In/Out
Alarm1 channel In: 5mA 5VDC
1 channel Out: 300mA 12VDC
Others
Power SupplyDC12V, PoE (802.3af)(Class 0)
Power ConsumptionDC12V: 2.8W, 9.8W(IR On)
PoE: 3.4W, 12W(IR On)
Ingress ProtectionIP67
Vandal ResistanceIK10
CasingMetal
Dimensions244.1×79×75.9mm
Weight0.815kg

- Sản xuất tại Trung Quốc.

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận