Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2T26G2-ISU/SL (D)
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 1920 × 1080.
- Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.002 Lux @ (F1.4, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR.
- Ống kính: 2.8/4/6mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.
- Hỗ trợ 3D DNR, BLC, HLC, chống ngược sáng WDR 120dB.
- Tính năng thông minh: Phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập, phát hiện vùng đi vào, phát hiện vùng đi ra.
- Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,...).
- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB, hỗ trợ tính năng ANR.
- Tích hợp micro và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ 1 ngõ vào báo động, 1 ngõ ra báo động.
- Hỗ trợ đèn và còi báo động.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện: 12VDC/POE.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD2T26G2-ISU/SL (D) |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Min. Illumination | Color: 0.002 Lux @ (F1.4, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Day & Night | IR Cut Filter |
WDR | 120 dB |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
IR Range | Up to 60 m |
Smart Supplement Light | Yes |
Supplement Light | IR |
Lens | |
Lens Type & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV: 107°, vertical FOV: 57°, diagonal FOV: 129° 4 mm, horizontal FOV: 86°, vertical FOV: 47°, diagonal FOV: 102° 6 mm, horizontal FOV: 55°, vertical FOV: 29°, diagonal FOV: 65° |
Aperture | F1.4 |
Lens Mount | M12 |
Aperture Type | Fixed |
Video | |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
Scalable Video Coding (SVC) | H.264 and H.265 encoding |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region(s) for main stream and sub-stream |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP, WebSocket, WebSockets |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK |
User/Host | Up to 32 users: 3 user levels: administrator, operator and user |
Image | |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Wide Dynamic Range (WDR) | 120 dB |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance, adjustable by client software or web browser |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
On-board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 256 GB |
Built-in Speaker | Yes |
Built-in Microphone | Yes |
Alarm | 1 input(s), 1 output(s) (max. 24 VDC/24 VAC, 1 A) |
Hardware Reset | Yes |
Intelligent | |
Basic Event | Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)), video tampering alarm, exception |
Smart Event | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection (support alarm triggered by specified target types (human and vehicle)), Scene change detection |
Face Capture | Yes |
General | |
Power Supply | 12 VDC/PoE |
Startup and Operating Conditions | -30°C to 60°C (-22°F to 140°F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Material | Front cover: metal, back cover: metal |
Protection | IP67 |
Dimensions | 289 × 93.1 × 91.2 mm |
Weight | 1195 g |
- Bảo hành: 24 tháng.