Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-A2005Ni
- Camera chụp hình khuôn mặt chuyên dụng.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch progressive scan STARVIS CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265&H.264.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Tầm quan sát hồng ngoại: lên đến 50 mét.
- Ống kính đa tiêu cự: 2.7mm~13.5mm.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều (mic in/mic out), báo động (alarm in/alarm out).
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.
- Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D-DNR.
- Chức năng Nightbreaker giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu
- Chuyên chống ngược sáng WDR (120dB).
Chức năng Ai:
- Chụp hình khuôn mặt: Hỗ trợ chụp hình khuôn mặt chuyên dụng.
- Hỗ trợ nhận diện 6 đặc tính của khuôn mặt: Tuổi, Giới tính, Biểu hiện (Vui vẻ/Ngạc nhiên/Bình thường/Cáu gắt/Buồn/Chán ghét/Bối rối/Hoảng sợ), Đeo kính,Đeo khẩu trang, Râu và ria mép.
- Bảo vệ chu vi: Bảo vệ khu vực quan sát, Bảo vệ khu vực giới hạn, Bảo vệ khu vực nguy hiểm.
- Hỗ trợ chức năng SMD (lọc báo động thông minh) có thể phân loại giữa người và phương tiện.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch progressive scan STARVIS™ CMOS |
Effective Pixels | 1920(H) x 1080(V) |
RAM/ROM | 512MB/128MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual, 1/3~1/100000s |
IR Distance | Distance up to 50m (131ft) |
IR On/Off Control | Auto/ Manual |
IR LEDs | 4 |
Lens | |
Lens Type | Motorized |
Mount Type | Board-in |
Focal Length | 2.7mm~13.5mm |
Max. Aperture | F1.5 |
Angle of View | H: 109°~30°, V:57°~17° |
Optical Zoom | 5x |
Aperture Type | Auto |
Close Focus Distance | 0.8m(2.62ft) |
Pan / Tilt / Rotation | |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan:0˚~360˚; Tilt:0˚~90˚; Rotation:0˚~360˚ |
Video | |
Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264/H.264B/H.264H/ MJPEG(sub stream) |
Streaming Capability | 3 Streams |
Resolution | 1080P (1920×1080)/1.3M (1280×960)/720P (128 0×720)/D1(704×576/704×480)/VGA (640×480)/ CIF (352×288/352×240) |
Frame Rate | Main Stream: 1080P(1~25/30fps) |
Sub Stream: D1(1~25/30fps) | |
Third Stream: 1080P(1~6fps) | |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Bit Rate | H.264: 32~ 8192Kbps H.265: 19~ 7424Kbps |
Day/Night | Auto (ICR) / Color / B/W |
BLC Mode | BLC/HLC/WDR (120dB) |
White Balance | Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D DNR |
Motion Detetion | Off / On (4 Zone, Rectangle) |
Region of Interest | Off / On (4 Zone) |
Smart IR | Support |
Defog | Support |
Flip | 0°/90°/180°/270° |
Audio | |
Compression | G.711a/ G.711Mu/ AAC/ G.726/G.723 |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | HTTP; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPoE; IPv4/v6; SNMP; QoS; UPnP; NTP |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G), CGI, Milstone, Genetec, P2P |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Max. User Access | 20 Users |
Interface | |
Audio Interface | 1/1 channel In/Out |
Alarm | 2 channel In: 5mA 5VDC 1 channel Out: 300mA 12VDC |
Electrical | |
Power Supply | DC12V (±30%), PoE(802.3af) (Class 4) |
Power Consumption | DC12V:2.5W 11.6W(IR on) 10.3W(heater on) PoE:3.2W 14.6W(IR on) 12.5(heater on) |
Construction | |
Casing | Metal,plastic |
Dimensions | 273.2mm×95.0mm×95.0mm |
Gross Weight | 1.51Kg |
- Thương hiệu KBVISION của Mỹ.
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.