Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2322EBR5-DPZ28-C
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9-inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/ H.265/ H.264/ MJPEG.
- Hỗ trợ 3 luồng video.
- Ống kính điều chỉnh: 2.8~12 mm.
- Góc quan sát: 94°~28°.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.01 Lux.
- Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128GB.
- Hỗ trợ cổng Audio in/out: 1/1.
- Hỗ trợ Alarm in/out: 1/1.
- Hỗ trợ chức năng điều khiển ống kinh qua phần mềm.
- Hỗ trợ chức năng quan sát hành lang Corridor mode.
- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.
- Hỗ trợ chức năng tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn.
- Hỗ trợ các chức năng: Chức năng đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, vạch báo động, phát hiện khuôn mặt, phát hiện chuyển động.
- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Hỗ trợ tiêu chuẩn Onvif quốc tế.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- Nguồn điện: DC12V (±25%).
Đặc tính kỹ thuật
| Camera | |
| Sensor | 1/2.8-inch, 2.0megapixel, progressive scan, CMOS |
| Lens | 2.8~12mm,AF automatic focusing and motorized zoom lens |
| Angle of View(H) | 94.0° ~ 28° |
| Angle of View (V) | 56.7°~14.4° |
| Angle of View (O) | 122.2°~34.4° |
| Adjustment angle | Pan: 0°~360° Tilt: 0°~90° Rotate: 0°~360° |
| Shutter | Auto/Manual, 1~ 1/100000s |
| Minimum Illumination | Colour: 0.001Lux (F1.6, AGC ON) 0Lux with IR on |
| Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
| Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
| S/N | >52dB |
| IR Range | Up to 50m (164ft) IR range |
| Defog | Digital Defog |
| WDR | 120dB |
| Video | |
| Video Compression | Ultra 265,H.265, H.264,MJPEG |
| H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
| Frame Rate | Main Stream:2MP (1920*1080), Max 30fps; Sub Stream: 2MP (1920*1080), Max 30fps; Third Stream:D1 (720*576), Max30fps |
| 9:16 Corridor Mode | Supported |
| HLC | Supported |
| BLC | Supported |
| OSD | Up to 8 OSDs |
| Privacy Mask | Up to 8areas |
| ROI | Up to 8areas |
| Motion Detection | Up to 4 areas |
| Audio | |
| Audio Compression | G.711 |
| Two-way audio | Supported |
| Suppression | Supported |
| Sampling Rate | 8KHZ |
| Storage | |
| Edge Storage | Micro SD, up to 256GB |
| Network Storage | ANR |
| Network | |
| Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS |
| Compatible Integration | ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API |
| Interface | |
| Audio I/O | Audio cable Input: impedance 35kΩ; amplitude 2V [p-p] Output: impedance 600Ω; amplitude 2V [p-p] |
| Alarm I/O | 1/1 |
| Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
| General | |
| Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) Power consumption: Max 9W |
| Dimensions (L × W × H) | 253.4 ×86 ×71.7mm (9.98” × 3.4” × 2.8”) |
| Weight | 1.0kg (2.2lb) |
| Working Environment | -35°C ~ 60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
| Ingress Protection | IP67 |
- Bảo hành: 2 năm.
