Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel UNV IPC2A23LB-F60K
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
- Độ phân giải: 3MP (2304*1296).
- Tốc độ khung hình: Max 20fps.
- Chuẩn nén: Ultra265/H.265/H.264/MJPEG.
- Hỗ trợ 3 luồng video.
- Ống kính: 6mm/F2.0.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.01 Lux.
- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.
- Camera quan sát hỗ trợ các chức năng: Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng DWDR.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên tới 128GB.
- Hỗ trợ cổng Audio in/out: 1/1, Alarm in/out 1/1.
- Chuẩn Onvif quốc tế.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- Nguồn cấp: 12VDC (±25%) và PoE.
- Tiêu chuẩn chống nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Vật liệu vỏ: Nhựa.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Sensor | 1/2.7', 3.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens | 6.0mm@F2.0 |
Angle of view (H) | 55.4° |
Angle of View (V) | 30.2° |
Angle of View (O) | 68.1° |
Shutter | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Minimum Illumination | Colour: 0.01Lux ( F2.0, AGC ON) 0Lux with IR |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
S/N | >52dB |
IR Range | Up to 60m (196ft) IR range |
Wavelength | 850nm |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Defog | Digital Defog |
WDR | DWDR |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264 |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
Frame Rate | Main Stream: 3MP (2304*1296), Max 20fps; 2MP(1920*1080), Max 30fps Sub Stream: 4CIF (704*576), Max 20fps |
Video Bit Rate | 128 Kbps~6 Mbps |
OSD | Up to 4 OSDs |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Image | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
Smart IR | Support |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° |
Dewarping | NA |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
Audio | |
Audio Compression | G.711 |
Suppression | Supported |
Sampling Rate | 8KHZ |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 128 GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, UPnP, HTTP |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API |
Client | EZStation EZView EZLive |
Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below |
Interface | |
Audio I/O | 1-1 Input: impedance 35kΩ; amplitude 2V [p-p] Output: impedance 600Ω; amplitude 2V [p-p] |
Alarm I/O | 1-1 |
Network | 10/100M Base-TX Ethernet |
Certifications | |
Certifications | CE: EN 60950-1 UL: UL60950-1 FCC: FCC Part 15 |
General | |
Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) Power consumption: Max 6W |
Dimensions (Ø x H) | 181.7 × 102.4 × 94.2mm (7.2” × 4.0” × 3.7”) |
Net Weight | 0.38kg |
Material | Metal + Plastic |
Working Environment | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Strorage Environment | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Surge Protection | 2KV |
Ingress Protection | IP67 |
- Bảo hành: 02 năm.