Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel UNV IPC2A23LB-F60K

Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel UNV IPC2A23LB-F60K

  • MS 000009928
  • UNV
Giá : Liên hệ

Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel UNV IPC2A23LB-F60K

Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel UNV IPC2A23LB-F60K

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.

- Độ phân giải: 3MP (2304*1296).

- Tốc độ khung hình: Max 20fps.

- Chuẩn nén: Ultra265/H.265/H.264/MJPEG. 

- Hỗ trợ 3 luồng video.

- Ống kính: 6mm/F2.0.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét. 

- Độ nhạy sáng: 0.01 Lux.

- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code. 

Camera quan sát hỗ trợ các chức năng: Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng DWDR. 

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên tới 128GB.

- Hỗ trợ cổng Audio in/out: 1/1, Alarm in/out 1/1.

- Chuẩn Onvif quốc tế. 

- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.

- Nguồn cấp: 12VDC (±25%) và PoE. 

- Tiêu chuẩn chống nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Vật liệu vỏ: Nhựa.

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Sensor1/2.7', 3.0 megapixel, progressive scan, CMOS
Lens6.0mm@F2.0
Angle of view (H)55.4°
Angle of View (V)30.2°
Angle of View (O)68.1°
ShutterAuto/Manual, 1 ~ 1/100000s
Minimum IlluminationColour: 0.01Lux ( F2.0, AGC ON) 
0Lux with IR
Day/NightIR-cut filter with auto switch (ICR)
Digital noise reduction2D/3D DNR
S/N>52dB
IR RangeUp to 60m (196ft) IR range
Wavelength850nm
IR On/Off ControlAuto/Manual
DefogDigital Defog
WDRDWDR
Video
Video CompressionUltra 265, H.265, H.264
H.264 code profileBaseline profile, Main Profile, High Profile
Frame RateMain Stream: 3MP (2304*1296), Max 20fps; 2MP(1920*1080), Max 30fps
Sub Stream: 4CIF (704*576), Max 20fps
Video Bit Rate128 Kbps~6 Mbps
OSDUp to 4 OSDs
Privacy MaskUp to 4 areas
ROIUp to 8 areas
Motion DetectionUp to 4 areas
Image
White BalanceAuto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2
Digital noise reduction2D/3D DNR
Smart IRSupport
FlipNormal/Vertical/Horizontal/180°
DewarpingNA
HLCSupported
BLCSupported
Audio
Audio CompressionG.711
SuppressionSupported
Sampling Rate8KHZ
Storage
Edge StorageMicro SD, up to 128 GB
Network StorageANR
Network
ProtocolsIPv4, IGMP, ICMP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, UPnP, HTTP
Compatible IntegrationONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API
ClientEZStation
EZView
EZLive
Web BrowserPlug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below
Interface
Audio I/O1-1
Input: impedance 35kΩ; amplitude 2V [p-p]
Output: impedance 600Ω; amplitude 2V [p-p]
Alarm I/O1-1
Network10/100M Base-TX Ethernet
Certifications
CertificationsCE: EN 60950-1
UL: UL60950-1
FCC: FCC Part 15
General
PowerDC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af)
Power consumption: Max 6W
Dimensions (Ø x H)181.7 × 102.4 × 94.2mm (7.2” × 4.0” × 3.7”)
Net Weight0.38kg
MaterialMetal + Plastic
Working Environment-30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing)
Strorage Environment-30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing)
Surge Protection2KV
Ingress ProtectionIP67

- Bảo hành: 02 năm.

Bình luận