Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel TIANDY TC-C34GS (I5/E/Y/C/SD/2.8mm4mm/V4.2)

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel TIANDY TC-C34GS (I5/E/Y/C/SD/2.8mm4mm/V4.2)

  • MS 0015825
  • TIANDY
Giá : 950,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel TIANDY TC-C34GS (I5/E/Y/C/SD/2.8mm4mm/V4.2)

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel TIANDY TC-C34GS (I5/E/Y/C/SD/2.8mm4mm/V4.2)

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.

- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: S265+/H265/H264, hỗ trợ 2 luồng video.

- Ống kính cố định: f4mm/F1.6, Fixed Iris.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 50m.

- Độ nhạy sáng: Color: 0.005Lux@ (F1.6, ACG ON), B/W: 0Lux with IR.

- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.

- Chức năng bù ngược sáng BLC.

- Chức năng chống ngược sáng thực DWDR.

- Chuẩn ONVIF quốc tế, hỗ trợ tên miền miễn phí.

- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Hỗ trợ PoE.

- Vỏ kim loại + nhựa.

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor1/2.7 inch CMOS
Signal SystemPAL/NTSC
Min. IlluminationColor: 0.005Lux@ (F1.6, ACG ON), B/W: 0Lux with IR
Shutter Time1s to 1/100,000s
Day & NightDual IR Cut Filter with Auto Switch
Wide Dynamic RangeDigital WDR
Angle AdjustmentBracket, pan 0~360°, tilt 0~75°, roate 0~360°
Lens
Lens TypeFixed
Focus4mm
Lens MountM12
ApertureF1.6, Fixed
FOVHorizontal field of view: 90.9°
Illuminator
IR LEDs2
IR RangeUp to 50m
Wavelength850nm
Compression Standard
Video CompressionS+265/H.265/H.264
Video Bit Rate32 Kbps to 6 Mbps
Image
Max. Resolution2560x1440
Main StreamPAL: 15fps (2560×1440), 25fps (2304×1296, 1920×1080, 1280×960, 1280×720)
NTSC: 15fps (2560×1440), 30fps (2304×1296, 1920×1080, 1280×960, 1280×720)
Sub StreamPAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288)
NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240)
Image SettingSaturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser
Image EnhancementBLC/3D DNR/HLC
OSD16×16, 32×32, 48×48, adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total 1 Regions
Privace MaskYes
Smart DefogYes
Feature
Alarm TriggerMotion Detection/IP Conflict/MAC Conflict/Mask Alarm
Intelligent CodingYes
Intelligent ImageYes
Intelligent AlarmYes
Network
ProtocolsTCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, DDNS, MULTICAST, UPnP, FTP, IPV4, NTP, RTSP, SMTP, IGMP, QoS
System CompatibilityONVIF (PROFILE S), SDK, P2P
Remote Connection≤7
ClientEasy7, EasyLive
Web VersionWeb5
Interface
Communication Interface1 RJ45 10M/ 100M self adaptive Ethernet port
General
Firmware VersionNVSS_V13.2.1.20190612
Web Client Language11 languages
English, Russian, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Simple Chinese, Traditional Chinese, Thai, French, Polish
Operating Conditions-35℃~65℃, 0~95% RH
Power SupplyDC 12V±20%, PoE (802.3af)
Power ConsumptionMAX: 6W(12V) MAX: 7W(POE)
ProtectionIP67
Dimensions208×82×81 mm (8.19×3.23×3.19 inch)
Weight0.35kg (0.77lb)

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận