Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC2224SR5-DPF60-B
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel (2560x1440).
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/ H.265/ H.264/ MJPEG.
- Hỗ trợ 3 luồng video.
- Ống kính cố định: 6.0mm.
- Góc quan sát: 49.4°.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.02 Lux.
- Hỗ trợ chức năng quan sát hành lang corridor mode, công nghệ nén băng thông U-code.
- Hỗ trợ tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chức năng đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, vạch báo động, phát hiện khuôn mặt, phát hiện chuyển động, chống ngược sáng WDR 120dB...
- Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128GB.
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- Nguồn cấp: 12VDC (± 25%).
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC2224SR5-DPF60-B |
Camera | |
Sensor | 1/3 inch, progressive scan, 4.0 megapixel, CMOS |
Lens | 6.0mm@F1.8 |
Adjustment angle | Tilt: 0°~90°, Rotate: 0°~360° |
Shutter | Auto/Manual, 1/6~1/100000 s |
Minimum Illumination | Colour: 0.02 Lux (F1.8, AGC ON), 0 Lux with IR on |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital Noise Reduction | 2D/3D DNR |
S/N | >55dB |
IR Range | Up to 50m |
Defog | Digital Defog |
WDR | 120dB |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
9:16 Corridor Mode | Supported |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 8 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 128 GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SSL, TLS |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S), API |
Interface | |
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | DC12V±25%, PoE (IEEE802.3 af) |
Power consumption | Max. 9W |
Ingress Protection | IP67 |
Vandal Resistant | IK10 |
Dimensions | 253.4 ×86 ×71.7 mm |
Weight | 0.58kg |
- Bảo hành: 02 năm.