Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC744SR5-PF60-32G
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.
- Ghi hình: 2592 x 1520@20fps.
- Ống kính: 6 mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
- Độ nhạy sáng: Colour: 0.03 Lux (F1.8, AGC ON), 0 Lux with IR on.
- Góc quan sát: 49.9°.
- Hỗ trợ bộ nhớ trong eMMC với dung lượng 32 GB.
- Hỗ trợ ngõ vào/ra Audio: 1/1.
- Hỗ trợ ngõ vào/ra Alarm: 2/1.
- Chế độ hành lang Corridor mode.
- Chức năng quan sát Ngày/Đêm.
- Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 2D/3D DRN.
- Chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Chức năng đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, vạch báo động, phát hiện khuôn mặt, phát hiện chuyển động.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nhiệt độ hoạt động: –35°C ~ +60°C.
- Nguồn điện: 12 VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC744SR5-PF60-32G |
Camera | |
Sensor | 1/3 inch, progressive scan, 4.0 megapixel, CMOS |
Lens | 6.0mm@F1.8 |
Angle of view(H) | 49.9° |
Shutter | Auto/Manual, 1/6s ~ 1/100000s |
Minimum Illumination | Color: 0.03Lu× (F1.8, AGC ON), 0 Lux with IR on |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
S/N | >55dB |
IR Range | 50m (164 ft) IR range |
Defog | Digital Defog |
WDR | 120dB |
Video | |
Video Compression | Ultra 265,H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
Frame Rate | Main Stream:4MP (2592×1520): Max. 20 fps,4MP (2560×1440): Max. 25 fps,3MP (2048×1520): Max. 30 fps; |
Sub Stream:2MP (1920×1080): Max. 30 fps; | |
Third Stream:D1(720×576) : Max. 30fps | |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 8 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Smart | |
Behavior Detection | Intrusion, cross line, motion detection |
Exception Detection | Audio detection |
Intelligent Identification | Face detection |
Statistical Analysis | People counting |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Audio | |
Audio Compression | G.711 |
Two-way Audio | Supported |
Suppression | Supported |
Sampling Rate | 8 KHZ |
Storage | |
Edge Storage | Built-in 32GB eMMC |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocol | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP |
Compatibility | ONVIF(Profile S), API |
Structure | |
Pan Range | 250° |
Pan Speed | 0.1°/s ~ 15°/s |
Preset speed: 15°/s | |
Tilt Range | -50° ~ 50° |
Tilt Speed | 0.1°/s ~5°/s |
Preset speed: 5°/s | |
Number of Presets | 400 |
Patrol | Up to 16 patrols, up to 32 presets per patrol |
Interface | |
Audio I/O | 3.5mm connector |
Input: impedance 35 kΩ; amplitude 2 V [p-p] | |
Output: impedance 600 Ω; amplitude 2 V [p-p] | |
Alarm I/O | 2/1 |
Network | 10M/100M adaptive Ethernet |
General | |
Power | 12V DC±25%, PoE(IEEE802.3at) |
Power consumption: Max. 17.23 W | |
Dimensions | 357 mm × 106 mm × 194mm |
Weight | 1.16kg |
Working Environment | –35°C to+60°C, Humidity:10%~95% RH (non-condensing) |
Ingress Protection | IP66 |
- Bảo hành: 02 năm.