Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HILOOK IPC-B640H-Z

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HILOOK IPC-B640H-Z

  • MS 000005220
  • HILOOK
Giá : 2,380,500 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HILOOK IPC-B640H-Z

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HILOOK IPC-B640H-Z

- Cảm biến hình ảnh: 1/3-inch Progressive Scan CMOS.

- Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H265/H.264+ & H.264.

- Ống kính: Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8~12mm (thay đổi tiêu cự từ xa bằng phần mềm).

- Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 30 mét.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ, tối đa 128GB.

- Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu.

- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.

- Hỗ trợ chức năng giảm nhiễu số 3D DNR, bù sáng BLC.

- Chế độ ngày/đêm: Đặt theo lịch, tự động, ngày, đêm.

- Hỗ trợ giám sát bằng ứng dụng HiLook trên điện thoại.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Chức năng cung cấp nguồn qua Ethernet (PoE).

- Nguồn điện: DC12V.

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor1/3-inch Progressive Scan CMOS
Min. IlluminationColor: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.018 Lux @ (F1.6, AGC ON)
Shutter Speed1/3s to 1/100,000s, support slow shutter
Slow ShutterYes
Day & NightIR cut filter
WDR120 dB
Angle AdjustmentPan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotation: 0° to 360°
Lens
Focal Length2.8 to 12 mm
ApertureF1.6
FocusAuto
FOVHorizontal field of view: 98°to 28°
Vertical field of view: 51°to 16°
Diagonal field of view: 115°to 32°
Lens MountΦ14
IR
IR RangeUp to 30 m
Wavelength850 nm
Compression Standard
Video Compression Main stream:H.265/H.264
Sub stream: H.265/H.264/MJPEG
H.264 TypeBaseline Profile/Main Profile/High Profile
H.264+Main stream supports
H.265 TypeMain Profile
H.265+Main stream supports
Video Bit Rate32 Kbps to 8 Mbps
Smart Feature-set
Region of Interest1 fixed region for main stream and sub-stream
Image
Max. Resolution2560 × 1440
Main Stream
Max. Frame Rate
50Hz: 20fps (2560 × 1440), 25fps (2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720)
60Hz: 20fps (2560 × 1440), 30fps (2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub-stream
Max. Frame Rate
50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
Image EnhancementBLC, 3D DNR
Image SettingsSaturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser
Day/Night Switch Auto, scheduled
Network
Network StorageSupport Micro SD/SDHC/SDXC card (128G ), local storage and NAS (NFS,SMB/CIFS), ANR
Alarm TriggerMotion detection, video tampering alarm, network disconnected, IP address conflicted, illegal login
ProtocolsTCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP,
SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6UDP, Bonjour
General FunctionOne-key reset, anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark
Firmware Version 5.5.2
APIONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI
Simultaneous Live ViewUp to 6 channels
User/HostUp to 32 users
3 levels: Administrator, Operator, and User
ClientiVMS-4200, iVMS-4500, iVMS-5200
Web BrowserIE8+, Chrome 31.0-44, Firefox 30.0-51, Safari 8.0+
Interface
Communication Interface1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port
Reset ButtonYes
General
Operating Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity: 95% or less (non-condensing)
Power Supply12 VDC ± 20%, 5.5 mm coaxial power plug
PoE (802.3af, class 3)
Power Consumption and Current12 VDC, 0.9 A, max. 11 W; PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.4 A to 0.2 A, max. 12.9 W
Protection LevelIP67
TVS 2000V lightning protection, surge protection and voltage transient protection
MaterialMetal
Dimensions105 mm × 105 mm × 145 mm (4.1' × 4.1' × 5.7')
WeightCamera: approx. 1035 g (2.3 lb.)
With package: approx. 1550 g (3.4 lb.)

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận