Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3549T1P-AS-PV-S3

Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3549T1P-AS-PV-S3

  • MS 000015135
  • DAHUA
Giá : 5,472,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3549T1P-AS-PV-S3

Camera quan sát DH-IPC-HFW3549T1P-AS-PV-S3 là dòng Lite AI chống ngược sáng thực 120dB, giúp vật thể quan sát rõ nét trong vùng sáng, hoặc vùng tối có luồng sáng mạnh. Sản phẩm có thể lắp đặt cả trong nhà lẫn ngoài trời. Thích hợp sử dụng trong các dự án tòa nhà, kho bãi, nhà xưởng, trung tâm thương mại, bệnh viện,…

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7” CMOS.

- Độ phân giải: 5MP(2592 x 1944) @20fps.

- Mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264.

- Công nghệ Full-Color với độ nhạy sáng 0.003 Lux@F1.0, IR với độ nhạy sáng 0.0003 Lux@F1.0.

- Tiêu cự: 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8mm).

- Hỗ trợ đèn LED trợ sáng lên đến 30 mét.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

- Chức năng chống ngược sáng WDR (120dB).

- Hỗ trợ chế độ Ngày/Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng BLC.

- Hỗ trợ SMD Plus, Bảo vệ vành đai (Phân biệt người và xe): Tripwire, Intrusion.

- Cảnh báo chủ động với loa và đèn cảnh báo xanh đỏ.

- Hỗ trợ cổng Alarm in/out: 1/1.

- Hỗ trợ cổng Audio in/out: 1/1.

- Tích hợp mic và loa. 

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.

- Chuẩn tương thích Onvif 2.4.

- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Điện áp: DC12V hoặc POE (802.3af).

- Nhiệt độ hoạt động: -40ºC ~ + 60ºC.

- Chất liệu: Nhựa + kim loại.

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor1/2.7' CMOS
Max. Resolution2592 (H) × 1944 (V)
ROM128 MB
RAM512 MB
Scanning SystemProgressive
Electronic Shutter SpeedAuto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination0.003 lux@F1.0 (Color, 30 IRE)
0.0003 lux@F1.0 (B/W, 30 IRE)
0 lux (illuminator on)
S/N Ratio>56 dB
Illumination Distance30 m (98.43 ft) (IR)
30 m (98.43 ft) (warm light)
Illuminator On/Off ControlAuto/Manual
Illuminator Number2 (IR LED)
2 (warm light)
Pan/Tilt/Rotation RangePan: 0°–360°
Tilt: 0°–90°
Rotation: 0°–360°
Lens
Lens TypeFixed-focal
Mount TypeM12
Focal Length2.8 mm; 3.6 mm
Field of View2.8 mm: Horizontal: 97°× Vertical: 70°× Diagonal: 128°
3.6 mm: Horizontal: 78°× Vertical: 58°× Diagonal: 102°
Iris TypeFixed
Close Focus Distance2.8 mm: 1.5 m (4.92 ft)
3.6 mm: 2.2 m (7.22 ft)
Professional, intelligent
IVS (Perimeter Protection)Tripwire; intrusion (support the classification and accurate detection of vehicle and human)
SMD 3.0Less false alarm, longer detection distance
Intelligent SearchWork together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos.
Video
Video CompressionH.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream)
Smart CodecSmart H.265+; Smart H.264+
AI CodingAI H.265; AI H.264
Video Frame RateMain stream: 2592 × 1944@(1 fps–20 fps)/2688 × 1520 @(1 fps–30 fps)
Sub stream: 704 × 576@(1 fps–25 fps)/704 × 480@(1 fps–30 fps)
Third stream: 1920 × 1080@(1 fps–30 fps)
Stream Capability3 streams
Resolution5M (2592 × 1944); 4M (2688 × 1520/2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Bit Rate ControlCBR/VBR
Video Bit RateH.264: 3 kbps–20480 kbps
H.265: 3 kbps–20480 kbps
Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
BLCYes
HLCYes
WDR120 dB
Scene Self-adaptationYes
White BalanceAuto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain ControlAuto; manual
Noise Reduction3D NR
Motion DetectionOFF/ON (4 areas)
Region of Interest (RoI)Yes (4 areas)
Smart IlluminationYes
DefogYes
Image Rotation0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower)
MirrorYes
Privacy Masking8 areas
Audio
Built-in MICYes
Audio CompressionPCM; G.711a; G.711Mu; G.726; G.723
Alarm
Alarm EventNo SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; SMD; security exception
Network
NetworkRJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and APIYes
Cyber SecurityVideo encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade
ProtocolIPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP
InteroperabilityONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone
User/Host20 (Total bandwidth: 72 M)
StorageFTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS
BrowserIE: IE8/9/11
Chrome
Firefox
Management SoftwareSmart PSS; DSS; DMSS
Mobile PhoneiOS; Android
Port
Audio Input1 channel (RCA port)
Audio Output1 channel (RCA port)
Alarm Input1 channel in: 5mA 3V–5 VDC
Alarm Output1 channel out: 300mA 12 VDC
Power
Power Supply12VDC/ PoE (802.3af)
Power ConsumptionBasic: 2.4 W (12 VDC); 3.1 W (PoE)
Max. (H.265+main stream/IR intensity+warm light on): 7.9 W (12 VDC); 9.7 W (PoE)
Environment
Operating Conditions-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/Less than 95% RH
Storage Conditions-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)
Protection GradeIP67
Structure
CasingMetal + plastic
Dimensions288.4 mm × 94.4 mm × 84.7 mm
Net Weight1.0 kg (2.20 lb)

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận