Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel UNV IPC2225SE-DF40K-WL-I0
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 5.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.
- Công nghệ Colorhunter đảm bảo hình ảnh đủ màu suốt 24 giờ.
- Công nghệ WDR thực 120dB cho phép hình ảnh rõ nét trong cảnh ánh sáng mạnh.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Hỗ trợ chế độ hành lang Corridor Mode.
- Hỗ trợ cổng báo động: 1 vào/ 1 ra.
- Hỗ trợ cổng âm thanh: 1 vào/ 1 ra.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD 256GB.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Sensor | 1/2.7″, 5.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens | 4.0mm@F1.0 |
Angle of View (H) | 80.2° |
Angle of View (V) | 43.0° |
Angle of View (O) | 94.7° |
Adjustment angle | Pan: 0° ~ 360°, Tilt: 0° ~ 90°, Rotate: 0° ~ 360° |
Shutter | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Minimum Illumination | Colour: 0.001Lux (F1.0, AGC ON) |
S/N | >56dB |
Defog | Digital Defog |
WDR | 120dB |
LEDs Number | 2 |
LED Distance | Up to 30m (98ft) |
Video | |
Video Compression | Ultra265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main profile, High profile |
Frame Rate | Main Stream: 5MP (2880*1620), Max 25fps; 4MP (2560*1440), Max 25fps;3MP (2304*1296), Max 25fps; 2MP (1920*1080), Max 30fps; Sub Stream: 720P (1280*720), Max 30fps; D1 (720*576), Max 30fps; 640*360, Max 30fps; 2CIF (704*288), Max 30fps; CIF (352*288), Max 30fps; Third Stream: D1 (720*576), Max 30fps; 640*360, Max 30fps; 2CIF (704*288), Max 30fps; CIF (352*288), Max 30fps; |
Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps |
9:16 Corridor Mode | Supported |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Image | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
Smart Illumination | Support |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180°/90°Clockwise/90°Anti-clockwise |
HLC | Support |
BLC | Support |
Audio | |
Audio Compression | G.711 |
Two-way audio | Supported |
Suppression | Supported |
Sampling Rate | 8KHZ |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 256GB |
Network Storage | ANR, NAS(NFS) |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API |
Client | EZStation EZView EZLive |
Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below Plug-in free live view: Chorme 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+, Safari 11+ |
Interface | |
Audio I/O | Input: impedance 35kΩ; amplitude 2V [p-p] Output: impedance 600Ω; amplitude 2V [p-p] |
Alarm I/O | 1-1 |
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) Power consumption: Max 9.0W |
Dimensions (L × W × H) | 246× 86 × 85mm (9.7” × 3.4” × 3.3”) |
Net Weight | 0.92kg (2.02lb) |
Material | Metal |
Working Environment | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Strorage Environment | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
surge protection | 4KV |
Ingress Protection | IP67 |
Vandal Resistant | IK10 |
- Bảo hành: 02 năm.