Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB8382-F3
- Cảm biến hình ảnh: 1/3.2 inch Progressive CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG (Dual Codec).
- Độ phân giải: 5.0 Megapixel (2560 x 1920).
- Tốc độ tối đa khung hình: 15 hình/ giây (2560 x 1920), 15 hình/ giây (2408 x 1536), 30 hình/ giây (1920 x 1080).
- Ống kính cố định: 3.6 mm.
- Số đèn LED hồng ngoại: 8 đèn IR LED.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Kết nối mạng: 10 Base-T/100Base TX Ethernet (RJ45).
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC.
- Tích hợp chuẩn ONVIF.
- Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT filter).
- Chức năng hồng ngoại thông minh Smart IR.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Số người kết nối truy cập đồng thời: 10 người.
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6, TCP/ IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (802.3af).
- Chức năng chống thấm nước và bụi: IP66.
- Chức năng chống va đập: IK10.
- Kích thước: <span '=''>Ø88 mm x 293 mm.
- Trọng lượng: 1264 g.
Đặc tính kỹ thuật
CPU | Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash | 1Gb |
RAM | 4Gb |
Image Sensor | 1/3.2 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution | 2560 x 1920 (5MP) |
Lens Type | Fixed-focal |
Focal Length | f = 3.6 mm |
Aperture | F2.1 |
Field of View | 68º (Horizontal) |
51º (Vertical) | |
89º (Diagonal) | |
Shutter Time | 1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
WDR Technology | WDR Enhanced |
Day/Night | Removable IR-cut filter for day & night function |
Minimum Illumination | 0.089 Lux @ F2.1 (Color) |
0.001 Lux @ F2.1 (B/W) | |
Pan/tilt/zoom Functionalities | ePTZ: |
48x digital zoom (4 x on IE plug-in, 12x built in) | |
IR Illuminators | Built-in IR illuminators, effective up to 30 meters with Smart IR |
IR LED x 8 | |
On-board Storage | Slot type: SD/SDHC/SDXC card slot |
Seamless Recording | |
Compression | H.264 & MJPEG |
Maximum Frame Rate | 15 fps @ 2560 x 1920 |
15 fps @ 2408 x 1536 | |
30 fps @ 1920 x 1080 | |
In both compression modes | |
Maximum Streams | 4 simultaneous streams |
S/N Ratio | Above 65 dB |
Dynamic Range | 70 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bitrate, Smart Stream |
Image Settings | Adjustable image size, quality and bit rate, time stamp, text overlay, flip & mirror, configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks, scheduled profile settings, 3D Noise Reduction, Video Rotation, Defog |
Audio Capability | Two-way audio (full duplex) |
Compression | G.711, G.726 |
Interface | External microphone input |
Audio output | |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS |
Interface | 10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ45) |
ONVIF | Supported |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
VCA | Line crossing detection, field detection, loitering detection |
Alarm Triggers | Video motion detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection |
Alarm Events | Event notification using digital output, HTTP, SMTP, FTP and NAS server, SD Card |
File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and SD card | |
Smart Focus System | Fixed focus |
Connectors | RJ45 cable connector for Network/PoE connection |
Audio input | |
Audio output | |
DC 12V power input | |
Digital input x 1 | |
Digital output x 1 | |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | DC 12V |
IEEE 802.3af/at PoE Class 0 | |
Power Consumption | Max. 9 W |
Dimensions | Ø 88 x 293 mm |
Weight | Net: 1264 g |
Casing | Weather-proof IP66-rated housing |
Vandal-proof IK10-rated metal housing (Casing Only) | |
Safety Certifications | CE, LVD, FCC Class A, VCCI, C-Tick |
Operating System | Microsoft Windows 7/ 8/ Vista/ XP/ 2000 |
Web Browser | Mozilla Firefox 7~10 (Streaming only) |
Internet Explorer 7/8/9/10/11 |
- Sản xuất tại Taiwan.
- Bảo hành: 12 tháng.