Camera IP hồng ngoại 6.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2666G2-IZSU/SL (C)
- Camera zoom chống báo động giả 2MP hỗ trợ đèn & còi báo động.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.4 inch Progressive Scan CMOS.
- Ống kính: 2.8 to 12 mm zoom lens.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.264+.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.
- Chống ngược sáng thực 120dB WDR.
- Chức năng bù ngược sáng BLC.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
- Chức năng chống sáng chói HLC.
- Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,...).
- Chụp ảnh khuôn mặt (Face capture).
- Hỗ trợ đèn & còi báo động.
- Hỗ trợ micro & loa cho phép đàm thoại 2 chiều.
- Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 256GB.
- Cổng báo động Alarm: 1 in / 1 out.
- Cổng Audio: 1 in / 1 out
- Nguồn điện: 12VDC/PoE.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Thông số kỹ thuật
Model | DS-2CD2666G2-IZSU/SL (C) |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.4 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter | Yes |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Day & Night | IR cut filter |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 355°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Power-off Memory | Yes |
Lens | |
Lens | Varifocal lens, motorized lens, 2.8 to 12 mm |
FOV | 2.8 to 12 mm, horizontal FOV 99° to 35°, vertical FOV 53° to 20°, diagonal FOV 117° to 41° |
Aperture | F1.4 |
Lens Mount | Ø 14 |
Iris Type | Fixed |
Illuminator | |
Supplement Light Type | IR |
IR Range | Up to 60 m |
Wavelength | 850 nm |
Smart Supplement Light | Yes |
Visual Alarm | Yes |
Video | |
Max. Resolution | 3200 × 1800 |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 16 Mbps |
Scalable Video Coding (SVC) | H.264 and H.265 encoding |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Audio | |
Audio | Mono sound |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC |
Image | |
SNR | ≥ 52 dB |
Target Cropping | Yes |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Setting | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP, ARP, WebSocket, WebSockets |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
API | Open Network Video Interface (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
Interface | |
Alarm | 1 input, 1 output (max. 24 VDC/24 VAC, 1 A) |
Audio | 1 input (line in), 3.5 mm connector, max. input amplitude: 3.3 Vpp, input impedance: 4.7 KΩ, interface type: non-equilibrium; 1 output (line out), 3.5 mm terminal block, output amplitude: 3.3 Vpp, output impedance: 100 Ω, interface type: non-equilibrium |
Built-in Microphone | Yes |
Built-in Speaker | Power: 2 W. Max. sound pressure level: 10 cm: 97 dB |
On-board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 256 GB |
Hardware Reset | Yes |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Intelligent | |
Basic Event | Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception |
Smart Event | Scene change detection |
Face Capture | Yes |
Premier Protection | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection Supports human and vehicle targets classification |
General | |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, privacy mask, flash log, password reset via email, pixel counter |
Power Supply | 12 VDC ± 25% PoE: 802.3at, Class 4 |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 1.21 A, max. 14.5 W PoE (802.3at, 42.5 V to 57 V), 0.43 A to 0.32 A, max. 18 W |
Material | Aluminum alloy body |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Ingress Protection | IP66, IK10 |
Dimensions | 385 mm × 190 mm × 180 mm |
Weight | Approx. 1420 g |
- Bảo hành: 24 tháng.