Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV ICAN2128SR3-PRO40
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.5 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 8.0 Megapixel (3840*2160): Max. 15fps.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/H.265/ H.264/MJPEG.
- Hỗ trợ 3 luồng video.
- Ống kính: 4mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.05 Lux.
- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.
- Camera quan sát hỗ trợ các chức năng: Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng WDR 120dB.
- Tính năng thông minh: Hỗ trợ chức năng quan sát hành lang corridor mode, Phát hiện hành vi xâm nhập, cắt ngang, phát hiện chuyển động.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chuẩn Onvif quốc tế.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- Nguồn cấp: DC12V (± 25%) và PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Model | ICAN2128SR3-PRO40 |
Camera | |
Sensor | 1/2.5″, 8.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens | 4.0mm@F2.0 |
Angle of View (H) | 91.6° |
Angle of View (V) | 47.2° |
Angle of View (O) | 112.7° |
Adjustment angle | Pan: 0° ~ 360°, Tilt: 0° ~ 90°, Rotate: 0° ~ 360° |
Shutter | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Minimum Illumination | Colour: 0.05Lux (F2.0, AGC ON) 0Lux with IR on |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
S/N | >52dB |
IR Range | Up to 30m (98ft) IR range |
wavelength | 850nm |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Defog | Digital Defog |
WDR | 120dB |
Video | |
Video Compression | Ultra 265,H.265, H.264, MJPEG |
Frame Rate | Main Stream:8MP (3840*2160), Max 20fps; Sub Stream:1080P (1920*1080), Max 30fps; Third Stream:D1(720*576), Max30fps |
Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps |
9:16 Corridor Mode | Supported |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 8 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Image | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
Smart IR | Support |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180°/90°Clockwise/90°Anti-clockwise |
Dewarping | Support |
HLC | Support |
BLC | Support |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL, QoS |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile T), API |
Client | EZStation EZView EZLive |
Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below Plug-in free live view: Chorme 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+, Safari 11+ |
Interface | |
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) Power consumption: Max 8W |
Dimensions (L × W × H) | 191.3×72.6×70.9mm |
Net Weight | 0.5kg |
Material | Metal |
Working Environment | -30℃ ~ 60℃ (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Strorage Environment | -30℃ ~ 60℃ (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
surge protection | 2KV |
Ingress Protection | IP67 |
- Bảo hành: 02 năm.