Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC2128SR3-DPF40

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC2128SR3-DPF40

  • MS 000002307
  • UNV
Giá : 3,835,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC2128SR3-DPF40

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC2128SR3-DPF40

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.5-inch CMOS.

- Độ phân giải camera ip: 8.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/ H.265/ H.264/ MJPEG.

- Hỗ trợ 3 luồng video.

- Ống kính cố định: 4mm (6mm Option).

- Góc quan sát: 91,6°.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

- Độ nhạy sáng:  0.05Lux (F2.0, AGC ON).

- Hỗ trợ chức năng quan sát hành lang Corridor mode.

- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.

- Hỗ trợ chức năng tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu.

- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Hỗ trợ tiêu chuẩn Onvif quốc tế.

- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.

- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).

- Nguồn điện: DC12V (±25%).

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Sensor1/2.5-inch, 8.0 megapixel, progressive scan, CMOS
Lens4.0mm@F2.0
Angle of View(H)91.6°
Angle of view(V)47.2°
Angle of view(O)112.7°
Adjustment RangePan: 0°~360°
Tilt: 0° ~ 90°
Rotation: 0° ~ 360°
ShutterAuto/Manual, 1~1/100000s
Minimum IlluminationColour: 0.05Lux (F2.0, AGC ON)
0Lux with IR on
Day/NightIR-cut filter with auto switch (ICR)
Digital noise reduction2D/3D DNR
S/N>52dB
IR RangeUp to 30m (98ft) IR range
DefogDigital Defog
WDR120dB
Video
Video CompressionUltra 265,H.265, H.264, MJPEG
H.264 code profileBaseline profile, Main Profile, High Profile
Frame RateMain Stream:8MP (3840*2160), Max 20fps;
Sub Stream:1080P (1920*1080), Max 30fps;
Third Stream:D1(720*576), Max30fps
9:16 Corridor ModeSupported
HLCSupported
BLCSupported
OSDUp to 8 OSDs
Privacy MaskUp to 8 areas
ROIUp to 8 areas
Motion DetectionUp to 4 areas
Network
ProtocolsIPv4,IGMP,ICMP,ARP,TCP,UDP,DHCP, RTP,RTSP,RTCP,DNS,DDNS,NTP,FTP,UPnP,HTTP,HTTPS,SMTP, SSL,QoS
Compatible IntegrationONVIF(Profile S, Profile T), API
Interface
Network1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
General
PowerDC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af)
Power consumption: Max 8W
Dimensions (L × W × H)191.3×72.6×70.9mm (7.5”×2.9”×2.8”)
Weight0.5kg (1.1lb)
Working Environment-30℃ ~ 60℃ (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing)
Ingress ProtectionIP67

- Bảo hành: 2 năm.

Bình luận