Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC268ER9-DZ
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.5 inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 8.0 Megapixel.
- Ghi hình: Max 30fps (3840×2160).
- Tiêu cự thay đổi: 2.8-12mm.
- Góc quan sát 79.6° ~ 26.3°.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.002 Lux.
- Chức năng quan sát ngày đêm ICR.
- Chức năng chống nhiễu 3D-DNR.
- Chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Chế độ hành lang Corridor mode.
- Chức năng đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, vạch báo động, phát hiện khuôn mặt, phát hiện chuyển động.
- Hỗ trợ cổng Audio in/out: 1/1.
- Hỗ trợ cổng Alarm in/out: 2/1.
- Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128GB.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Nguồn điện: 12VDC/24VAC.
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC268ER9-DZ |
Camera | |
Sensor | 1/2.5 inch progressive scan CMOS, 8.0 megapixel |
Lens | 2.8~12mm@F1.6, P-Iris, AF automatic focusing and motorized zoom lens |
Angle of View (H) | 79.6°~34.9° |
Adjustment angle | Pan: 0°~360°, Tilt: 0°~90°, Rotate: 0°~360° |
Shutter | Auto/Manual, 1~1/100000s |
Minimum Illumination | Color: 0.02 Lux (F1.6, AGC ON); 0 Lux with IR |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
IR Range | up to 100m |
Defog | Digital Defog |
WDR | 120dB |
Video | |
Video Compression | Ultra 265,H.265, H.264, MJPEG |
9:16 Corridor Mode | Supported |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
OSD | Supported |
Privacy Mask | Up to 8 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Smart | |
Supporting | Behavior Detection; Intrusion; Cross line; Motion detection; Recognition; Intelligent Identification; Statistical Analysis |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Audio | |
Audio Compression | G.711 |
Two-way audio | Supported |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP |
Compatible Integration | ONVIF(Profile S, Profile G), API |
Interface | |
Audio I/O | 1/1 |
Alarm I/O | 2/1 |
Network | 1 RJ45, 10M/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | DC12V±25%, AC24V±25% or PoE (IEEE802.3 at) |
Power consumption | Max. 15W |
Ingress Protection | IP67 |
Dimensions (LxWxH) | 305.5 ×104.1 × 97.3 mm |
Weight | 1.65kg |
- Bảo hành: 02 năm.