Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC2128SS-ADF40KM-I0

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC2128SS-ADF40KM-I0

  • MS 000009943
  • UNV
Giá : Liên hệ

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC2128SS-ADF40KM-I0

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC2128SS-ADF40KM-I0

Camera IP thân trụ 8MP LightHunter chuẩn Ultra265.

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch progressive scan CMOS. 

- Độ phân giải: 8MP(3840*2160), Max 20fps; 6MP(3072*2048), Max 30fps; 5MP(3072*1728), Max 30fps; 2MP (1920*1080), Max 30fps.  

- Chuẩn nén: Ultra265/H.265/H.264/MJPEG. 

- Hỗ trợ 3 luồng video.

- Ống kính: 4mm.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.

- Độ nhạy sáng: 0.003lux (F1.6, AGC ON).

- Công nghệ LightHunter đảm bảo chất lượng hình ảnh cực cao trong môi trường ánh sáng yếu.

- Hỗ trợ micro trên camera.

- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code. 

- Tính năng thông minh: Phát hiện chuyển động, Cảnh báo giả mạo. 

- Tính năng camera quan sát: Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, vạch báo động, phát hiện chuyển động, chống ngược sáng WDR120db. 

- Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 256GB.

- Chuẩn Onvif quốc tế. Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.

- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nguồn cấp: DC12V (± 25%) và PoE. 

- Vật liệu vỏ: kim loại.

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Sensor1/2.8', 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS
Lens4.0mm@F1.6
Angle of View (H)106.7°
Angle of View (V)57.1°
Angle of View (O)115.7°
Adjustment anglePan: 0° ~ 360°, Tilt: 0° ~ 90°, Rotate: 0° ~ 360°
ShutterAuto/Manual, 1 ~ 1/100000s
Minimum IlluminationColour: 0.001Lux (F1.6, AGC ON), 0Lux with IR on
Digital Noise Reduction2D/3D DNR
Day/NightIR-cut filter with auto switch (ICR)
S/N>52dB
IR RangeUp to 40m (131 ft) IR range
Wavelength850nm
IR On/Off ControlAuto/Manual
DefogDigital Defog
WDR120dB
Video
Video CompressionUltra 265, H.265, H.264, MJPEG
H.264 code profileBaseline profile, Main profile, High profile
Frame RateMain Stream: 2MP (1920*1080), Max 30fps; 720P (1280*720), Max 30fps;
Sub Stream: 720P (1280*720), Max 30fps; D1 (720*576), Max 30fps; 640*360,Max 30fps; 2CIF(704*288), Max 30fps; CIF(352*288), Max 30fps;
Third Stream: D1 (720*576), Max 30fps; 640*360,Max 30fps; 2CIF(704*288), Max 30fps; CIF(352*288), Max 30fps;
Video Bit Rate128 Kbps~16 Mbps
9:16 Corridor ModeSupported
OSDUp to 8 OSDs
Privacy MaskUp to 4 areas
ROIUp to 8 areas
Motion DetectionUp to 4 areas
Image
White BalanceAuto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2
Digital Noise Reduction2D/3D DNR
Smart IRSupport
FlipNormal/Vertical/Horizontal/180°/90°Clockwise/90°Anti-clockwise
HLCSupported
BLCSupported
Audio
Audio CompressionG.711
SuppressionSupported
Sampling Rate8KHZ
Storage
Edge StorageMicro SD, up to 256GB
Network StorageANR, NAS(NFS)
Network
ProtocolsIPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS
Compatible IntegrationONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API
ClientEZStation
EZView
EZLive
Web BrowserPlug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below
Plug-in free live view: Chorme 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+, Safari 11+
Interface
Network1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
Built-in MicSupported
General
PowerDC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af)
Power consumption: Max 6.0W
Dimensions (L × W × H)155.9 × 63.1 × 62.7mm (6.1” × 2.5” × 2.5”)
Net Weight0.42kg (0.93lb)
MaterialMetal
Working Environment-30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing)
Strorage Environment-30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing)
Surge Protection2KV
Ingress ProtectionIP67
Reset ButtonSupported

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận