Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC2328SB-DZK-I0
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 8.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.
- Ống kính: 2.8 ~ 12mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
- Công nghệ LightHunter đảm bảo chất lượng hình ảnh cực cao trong môi trường ánh sáng yếu.
- Công nghệ WDR thực 120dB cho phép hình ảnh rõ nét trong cảnh ánh sáng mạnh.
- Hỗ trợ chế độ hành lang Corridor Mode.
- Hỗ trợ cổng báo động: 1 vào/ 1 ra.
- Hỗ trợ cổng âm thanh: 1 vào/ 1 ra.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD 256GB.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Model | IPC2328SB-DZK-I0 |
Camera | |
Sensor | 1/2.8 inch, 8.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens | 2.8 ~ 12mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens |
Angle of View (H) | 107.4°~ 29.2° |
Angle of View (V) | 54.2°~ 16.3° |
Angle of View (O) | 111.0°~33.1° |
Adjustment angle | Pan: 0° ~ 360° |
Shutter | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Minimum Illumination | Colour: 0.003Lux (F1.6, AGC ON) 0Lux with IR on |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital Noise Reduction | 2D/3D DNR |
S/N | >56 dB |
IR Range | Up to 50m |
Wavelength | 850nm |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Defog | Digital Defog |
WDR | 120dB |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main profile, High profile |
Frame Rate | Main Stream: 8MP (3840*2160), Max 20fps;5MP (3072*1728), Max 30fps; 4MP (2560*1440), Max30fps; 1080P (1920*1080), Max 30fps; Sub Stream: 1080P (1920*1080), Max 30fps;720P (1280*720), Max 30fps; D1 (720*576), Max 30fps; 640*360,Max 30fps; 2CIF(704*288), Max 30fps; CIF(352*288), Max 30fps; Third Stream: D1 (720*576), Max 30fps; 640*360,Max 30fps; 2CIF(704*288), Max 30fps; CIF(352*288), Max 30fps; |
Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Image | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Smart IR | Supported |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180°/90°Clockwise/90°Anti-clockwise |
Dewarping | Supported |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
Audio | |
Audio Compression | G.711 |
Suppression | Supported |
Sampling Rate | 8KHZ |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 256GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL, SNMP |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API |
Client | EZStation EZView EZLive |
Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below Plug-in free live view: Chorme 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+, Safari 11+ |
Interface | |
Audio I/O | Input: impedance 35kΩ; amplitude 2V [p-p] Output: impedance 600Ω; amplitude 2V [p-p] |
Alarm I/O | 1-1 |
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) Power consumption: Max 10.5W |
Dimensions (L × W × H) | 245 × 86 × 72mm (9.6” × 3.4” × 2.8”) |
Net Weight | 0.92kg (2.03lb) |
Material | Metal |
Working Environment | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Strorage Environment | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Surge Protection | 6KV |
Ingress Protection | IP67 |
Vandal Resistant | IK10 |
- Bảo hành: 02 năm.