Camera IP hồng ngoại không dây 1.0 Megapixel EZVIZ CS-CV206-C0-1A1WFR
- Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải: 1.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, hỗ trợ 2 luồng dữ liệu.
- Ghi hình: 1280 x 720 @15fps.
- Ống kính: 2.8 mm@F2.5.
- Góc nhìn ngang: 92°, góc nhìn chéo: 111°.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 7.5 mét.
- Tích hợp Micro và Loa.
- Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với chất lượng âm thanh trung thực.
- Hỗ trợ wifi và cài đặt wifi thông minh với phần mềm EZVIZ, quá trình cài đặt chỉ mất vài phút với người lần đầu sử dụng.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ với dung lượng lên đến 128GB.
- Chức năng phát hiện chuyển động thông minh.
- Hỗ trợ DWDR, 3D DNR, BLC, ICR.
- Chân đế có gắn nam châm cho phép gắn camera lên bề mặt kim loại.
- Kèm adaptor 5V chính hãng.
- Thiết kế hiện đại, lắp đặt trong nhà.
Đặc tính kỹ thuật
Model | CS-CV206 |
Camera | |
Image sensor | 1/4 inch 1MP HD Progressive Scan CMOS |
Shutter Speed | Self-adaptive shutter |
Lens | 2.8 mm@ F2.5, view angle: 92° (Horizontal), 111°(Diagonal) |
Lens Mount | M12 |
Day & Night | IR cut filter with auto switch |
DNR | 3D DNR |
WDR | Digital WDR |
Compression | |
Video Compression | H.264 |
H.264 Type | Main Profile |
Video Bit Rate | HD; balance; and fluency. Adaptive bit rate. |
Audio Compression | AAC |
Audio Bit Rate | Self-Adaptive |
Image | |
Max. Resolution | 1280 × 720 |
Frame Rate | Self-Adaptive Max: 25fps |
Image setting | Brightness, contrast, saturation, etc. (configure via EZVIZ studio) |
BLC | Support |
Network | |
Storage | Support Micro SD card (Max. 64G) |
Smart Alarm | Motion detection |
One-key configuration | SmartConfig (Wi-Fi One Push Configuration) |
Protocols | Ezviz cloud proprietary protocol |
Interface Protocol | Ezviz cloud proprietary protocol |
General Function | Anti-Flicker, Dual-Stream, Heart Beat, Mirror Image, Password Protection, Watermark |
Wi-Fi | |
Standard | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n Draft |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | Support 20/40MHz |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Transmission Rate | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 150Mbps |
General | |
Operating Conditions | -4°F to 122 °F (-20ºC ~ 50ºC ), Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | DC 5V±10% |
Power Consumption | MAX. 3W |
IR Range | MAX. 5 meters |
Dimensions | 128 x 58 x 38mm |
Weight | 120g |
- Bảo hành: 24 tháng.