Camera IP hồng ngoại không dây 1.0 Megapixel HILOOK IPC-C100-D/W

Camera IP hồng ngoại không dây 1.0 Megapixel HILOOK IPC-C100-D/W

  • 000001504
  • HILOOK
Giá : Liên hệ

Camera IP hồng ngoại không dây 1.0 Megapixel HILOOK IPC-C100-D/W

Camera IP hồng ngoại không dây 1.0 Megapixel HILOOK IPC-C100-D/W

- Cảm biến hình ảnh: 1/4-inch progressive scan CMOS.

- Độ phân giải: 1.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H265/H.264+ & H.264.

- Ống kính: 2.8 mm.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.

- Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu. 

- Tích hợp Wi-Fi.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ.

- Hỗ trợ chức năng giảm nhiễu số 3D DNR, bù sáng BLC.

- Chế độ ngày/đêm: Đặt theo lịch, tự động, ngày, đêm. 

- Tích hợp Microphone và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.

- Hỗ trợ giám sát bằng ứng dụng HiLook trên điện thoại.

- Chức năng cung cấp nguồn qua Ethernet (PoE).

- Nguồn điện: DC12V.

- Chất liệu: Nhựa.

Đặc tính kỹ thuật

ModelIPC-C100-D/W
Camera
Image Sensor1/4-inch progressive scan CMOS
Min. Illumination0.02 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR
Slow shutterSupport
Shutter time1/3s to 1/100,000s
Lens2.8mm, horizontal field of view 92°
Lens MountM12
Day& NightIR cut filter with auto switch
Wide Dynamic RangeDigital WDR
Digital noise reduction3D DNR
Compression Standard
Video CompressionH.264
H.264 code profileBaseline profile/Main profile
Video bit rate32Kbps~8Mbps
Audio CompressionG.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM
Audio bit rate64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-160Kbps(MP2L2)
Image
Max. Image Resolution1280 × 720
Frame Rate50Hz: 25fps @(1280 × 720)
60Hz: 30fps @(1280 × 720)
Sub Stream50Hz: 25fps (704 × 576, 352 × 288, 640 × 480, 320 × 240)
60Hz: 30fps (704 × 480, 352 × 240, 640 × 480, 320 × 240)
BLCSupport
ROISupport 1 fixed region for each stream
Day/Night SwitchSupport auto, scheduled
Network
Alarm TriggerMotion detection, tampering alarm, HDD full, HDD error, network disconnected, IP address conflicted, illegal login
ProtocolsTCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, IGMP, QoS, IPv6, Bonjour, SMTP, 802.1x
Interface
On-board storageBuilt-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB
Reset ButtonYes
Audio
Environment Noise FilteringSupport
Wi-Fi Specification
Wireless StandardsIEEE802.11b, 802.11g, 802.11n
Frequency Range2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
Channel Bandwidth20/40MHz Support
Security64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS
Transmission Rate11b: 11Mbps
11g: 54Mbps
11n: up to 150Mbps
Wireless Range50m(depend on environment)
Protocols802.11b: CCK, QPSK, BPSK, 802.11g/n: OFDM
General
IR RangeUp to 10 meters
Operating Conditions-10 °C – 40°C (14 °F – 104 °F), Humidity 95% or less (non-condensing)
Power ConsumptionMax. 4.5W
DimensionsΦ 67.5 × 112.2 mm (Φ 2.7'' × 4.4'')
WeightCamera: 125 g (0.3 lbs)
With package: 346g (0.8 lbs)

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận