Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel UNV IPC2122SR3-F40W-D
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7-inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/ H.265/ H.264/ MJPEG.
- Hỗ trợ 3 luồng video.
- Ống kính cố định: 4.0 mm.
- Góc quan sát: 86.5°.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.02 Lux.
- Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 256GB.
- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.
- Hỗ trợ chức năng tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng, chống gợn.
- Hỗ trợ chức năng chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng WDR.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Hỗ trợ tiêu chuẩn Onvif.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- Nguồn điện: DC12V (±25%).
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Sensor | 1/2.7 inch, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens | 4.0mm@F2.0 |
DORI Distance | Lens: 4mm Detect: 60m Observe: 24m Recognize: 12m Identify: 6m |
Angle of view(H) | 86.5° |
Angle of View (V) | 44.1° |
Angle of View (O) | 106.4° |
Shutter | Auto/Manual, 1~1/100000 s |
Minimum Illumination | Colour: 0.02 Lux (F2.0 AGC ON) 0 Lux with IR on |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
S/N | >52dB |
IR Range | Up to 30m (98 ft) IR range |
Defog | Digital Defog |
WDR | DWDR |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile |
Frame Rate | Main Stream:2MP (1920×1080): Max. 20 fps; Sub Stream: 720P (1280×720): Max. 20 fps; Third Stream: 4CIF (704×576): Max. 20 fps |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
OSD | Up to 4 OSDs |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
ROI | Up to 2 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 256 GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP,QoS |
Compatible Integration | ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API |
Wi-Fi | |
Wireless Standards | IEEE802.11b/g/n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | 20 MHz Support |
Modulation Mode | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK 802.11g/n: OFDM/HT |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transmit Power | 802.11b: 17±1.5dBm @11Mbps 802.11g: 14±1.5dBm @ 54Mbps 802.11n: 12.5±1.5dBm @150Mbps |
Receive Sensitivity | 802.11b: -90dBm @11Mbps (Typical) 802.11g: -75dBm @54Mbps (Typical) 802.11n: -74dBm @150Mbps (Typical) |
Transmission Rate | 802.11b: 11Mbps 802.11g: 54Mbps 802.11n: up to 150Mbps |
Interface | |
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | DC 12V±25% Power consumption: Max 5.5 W |
Dimensions (L × W × H) | 162.6 × 62.4 ×62.7 mm (6.4” × 2.5” × 2.5”) |
Weight | 0.25 kg (0.55 lb) |
Working Environment | -30°C ~ +60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH(non-condensing) |
Ingress Protection | IP67 |
Reset Button | Supported |
- Bảo hành: 2 năm.