Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel UNV IPC2122SR3-F40W-D

Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel UNV IPC2122SR3-F40W-D

  • MS 000002308
  • UNV
Giá : 1,404,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel UNV IPC2122SR3-F40W-D

Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel UNV IPC2122SR3-F40W-D

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7-inch CMOS.

- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/ H.265/ H.264/ MJPEG.

- Hỗ trợ 3 luồng video.

- Ống kính cố định: 4.0 mm.

- Góc quan sát: 86.5°.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

- Độ nhạy sáng: 0.02 Lux.

- Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 256GB.

- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.

- Hỗ trợ chức năng tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng, chống gợn.

- Hỗ trợ chức năng chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng WDR.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Hỗ trợ tiêu chuẩn Onvif.

- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.

- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).

- Nguồn điện: DC12V (±25%).

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Sensor1/2.7 inch, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS
Lens4.0mm@F2.0
DORI DistanceLens: 4mm
Detect: 60m
Observe: 24m
Recognize: 12m
Identify: 6m
Angle of view(H)86.5°
Angle of View (V)44.1°
Angle of View (O)106.4°
ShutterAuto/Manual, 1~1/100000 s
Minimum IlluminationColour: 0.02 Lux (F2.0 AGC ON)
0 Lux with IR on
Day/NightIR-cut filter with auto switch (ICR)
Digital noise reduction2D/3D DNR
S/N>52dB
IR RangeUp to 30m (98 ft) IR range
DefogDigital Defog
WDRDWDR
Video
Video CompressionUltra 265, H.265, H.264, MJPEG
H.264 code profileBaseline profile, Main Profile
Frame RateMain Stream:2MP (1920×1080): Max. 20 fps;
Sub Stream: 720P (1280×720): Max. 20 fps;
Third Stream: 4CIF (704×576): Max. 20 fps
HLCSupported
BLCSupported
OSDUp to 4 OSDs
Privacy MaskUp to 4 areas
ROIUp to 2 areas
Motion DetectionUp to 4 areas
Storage
Edge StorageMicro SD, up to 256 GB
Network StorageANR
Network
ProtocolsIPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP,QoS
Compatible IntegrationONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API
Wi-Fi
Wireless StandardsIEEE802.11b/g/n
Frequency Range2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
Channel Bandwidth20 MHz Support
Modulation Mode802.11b: CCK, QPSK, BPSK
802.11g/n: OFDM/HT
Security64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS
Transmit Power802.11b: 17±1.5dBm @11Mbps
802.11g: 14±1.5dBm @ 54Mbps
802.11n: 12.5±1.5dBm @150Mbps
Receive Sensitivity802.11b: -90dBm @11Mbps (Typical)
802.11g: -75dBm @54Mbps (Typical)
802.11n: -74dBm @150Mbps (Typical)
Transmission Rate802.11b: 11Mbps
802.11g: 54Mbps
802.11n: up to 150Mbps
Interface
Network1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
General
PowerDC 12V±25%
Power consumption: Max 5.5 W
Dimensions (L × W × H)162.6 × 62.4 ×62.7 mm (6.4” × 2.5” × 2.5”)
Weight0.25 kg (0.55 lb)
Working Environment-30°C ~ +60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH(non-condensing)
Ingress ProtectionIP67
Reset ButtonSupported

- Bảo hành: 2 năm.

Bình luận