Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel EZVIZ C6T CS-CV248-A3-32WMFR 1080P
- Camera wifi quay quét đa năng.
- Hỗ trợ theo dõi chuyển động thông minh: Camera tự động xoay theo đối tượng chuyển động.
- Tích hợp bộ xử lý trung tâm báo động Ezviz: Cho phép kết nối các bộ cảm biến.
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải: 1920x1080.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Ống kính: 4mm@ F2.2, góc nhìn 95°.
- Xoay ngang 340°, xoay dọc 90°.
- Hỗ trợ DWDR, 3D DNR, BLC.
- Phát hiện chuyển động thông minh, theo dõi chuyển động thông minh, hình ảnh cài đặt toàn cảnh.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 128GB.
- Tích hợp Micro và Loa, âm thanh đàm thoại 2 chiều trung thực.
- Hỗ trợ kết nối Wifi và 1 cổng RJ45.
- Hỗ trợ cài đặt wifi thông minh với phần mềm EZVIZ.
- Thiết kế hiện đại, lắp đặt trong nhà.
C6T - Mini 360 Plus | ||
Camera | Name | CS-CV248 |
Model | 1080p Pan and Tilt Wi-Fi Indoor Cloud Camera | |
Image Sensor | 1/3' Progressive Scan CMOS | |
Min. Illumination | 0.02Lux @ (F2.0, AGC ON) , 0 Lux with IR | |
Shutter Time | 1/30s to 1/100,000s | |
Lens | 4mm @ F2.2 | |
Horizontal View Angle: 72°, Diagonal View Angle: 95° | ||
Lens Mount | M12 | |
Angle Adjustment | Panning angle: 0~340°, Tilting angle: -10~80° | |
Day & Night | IR Cut Filter | |
DNR | 3D DNR | |
IR Range | Up to 33 feet (10m) | |
WDR | Digital WDR | |
Audio | Built-in Microphone and Speaker | |
Compression | Video Compression | H.264 Main Profile |
Video Bit Rate | Hi-Def, Standard, adaptive bit rate. | |
Audio Bit Rate | Adaptive bit rate | |
Image | Max. Resolution | 1920*1080 |
Frame Rate | Up to 15fps@1920*1080, 30fps@1280*720,Adaptive | |
Network | Storage | Support microSD card (≤ 128 GB) |
Smart Alarm | Smart motion detection, motion-tracking | |
One-key Configuration | SmartConfig (Wi-Fi one-key configuration) | |
Interface Protocol | EZVIZ Cloud Proprietary Protocol | |
Three color Indicators | Blue: normal mode Orange: privacy mode or motion tracking mode Red: network problem | |
General Function | Dual-stream, Mirror image | |
Wireless parameters | Standard | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz to 2.4835 GHz | |
Channel Bandwidth | Support 20MHz | |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK | |
Transmission Rate | 802.11b: 11Mbps, 802.11g: 54Mbps, 802.11n: 150Mbps | |
Network Interface | 1*RJ45 10M/100M Self-Adaptive Ethernet Port | |
General | Operating Conditions | -14°F to 131°F (−10°C~ 55°C), humidity less than 95% (non-condensing) |
Power Consumption | 5VDC ± 10%, 6W Maximum | |
Dimensions (inch) | 3.94*3.94*3.54'(100mm*100mm*90mm) | |
Weight | 0.48 lb (220g) |
- Bảo hành: 24 tháng.