Camera IP hồng ngoại không dây EZVIZ CS-CV240-B0-21WFR
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch HD Progressive Scan CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264.
- Ghi hình: 1280 x 960.
- Ống kính: 4 mm@ F2.2.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Xoay 4 chiều.
- Góc nhìn 95°, góc xoay ngang 340°, góc xoay dọc 90°.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD với dung lượng lên đến 128GB.
- Hỗ trợ 1 cổng RJ45.
- Tích hợp Micro và Loa, âm thanh đàm thoại 2 chiều trung thực.
- Hỗ trợ wifi và cài đặt wifi thông minh với phần mềm EZVIZ nhanh chóng, dễ dàng.
- Hỗ trợ đèn hồng ngoại thông minh ban đêm.
- Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 3D DNR.
- Chức năng chống ngược sáng DWDR, BLC.
- Chức năng theo dõi chuyển động thông minh: Camera tự động xoay theo đối tượng chuyển động.
- Chức năng phát hiện chuyển động thông minh.
- Chức năng chế độ riêng tư cho phép camera tạm dừng hoạt động khi không cần thiết.
- Nguồn điện: 5VDC.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 8W.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | CS-CV240-B0-21WFR |
| Camera | |
| Image Sensor | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
| Shutter Speed | Self-adaptive shutter |
| Lens | 4mm@ F2.2, Diagonal angle: 95° |
| PT Angle | Pan: 340°, Tilt: 140° |
| Lens Mount | M12 |
| Day & Night | IR-cut filter |
| DNR | 3D DNR |
| WDR | Digital WDR |
| Compression | |
| Video Compression | H.264 |
| H.264 Type | Main profile |
| Video Bit Rate | HD, Balanced and Smooth. Adaptive bit rate |
| Image | |
| Max. Resolution | 1280×960 |
| Image setting | Brightness, contrast, saturation, etc. (configurable via EZVIZ Studio) |
| BLC | Support |
| Network | |
| Storage | Support Micro SD card (Max. 128G) |
| Smart Alarm | Motion detection |
| Wi-Fi Pairing | SmartConfig (Wi-Fi One-Key Configuration) |
| Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
| Interface Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
| General Features | Anti-Flicker, Dual-Stream, Heartbeat Messages, Mirror Image, Password Protection, Watermark |
| Minimum Network Requirements | 2M |
| Wireless Specifications (for Wi-Fi-supported devices) | |
| Standard | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
| Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
| Channel Bandwidth | Supports 20MHz |
| Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK.WPS |
| Transmission Rate | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 135Mbps |
| General | |
| Operating Conditions | -20°C ~ 60°C, Humidity 95% or less (non-condensing) |
| Power Supply | DC 5V±10% |
| Power Consumption | Max. 8W |
| IR Range | MAX. 10 meters |
| Product Dimensions | 113mm x 93.5mm x 93.5mm |
| Packaging Dimensions | 235mm x 124mm x 98mm |
| Weight | 292g |
- Bảo hành: 24 tháng.
