Camera IP hồng ngoại không dây, tích hợp còi và đèn báo 1.0 Megapixel EZVIZ C3W 720P (CS-CV310)
- Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 1.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264.
- Ghi hình: 1280 x 720 @25fps.
- Ống kính: 2.8 mm@F2.2.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Góc nhìn ngang 92°, góc nhìn chéo 108°.
- Cảnh báo với còi báo động 100dB và ánh sáng Strobe Siren nhấp nháy.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ với dung lượng lên đến 128GB.
- Tích hợp Micro và Loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với chất lượng âm thanh trung thực.
- Hỗ trợ wifi, tích hợp 2 antenna mở rộng.
- Cài đặt wifi thông minh với phần mềm EZVIZ, quá trình cài đặt chỉ mất vài phút với người lần đầu sử dụng.
- Hỗ trợ DWDR, 3D DNR, BLC, ICR.
- Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu.
- Chức năng phát hiện chuyển động thông minh.
- Chức năng chung: Flicker filter, dual-stream, heart beat, mirror image, password protection, watermark.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nhiệt độ hoạt động: -30ºC ~ 60ºC.
- Kích thước: 150.44 x 85.80 x 71.64 mm.
- Trọng lượng: 326 g.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | CS-CV310 |
| Camera | |
| Image sensor | 1/4 inch Progressive Scan CMOS |
| Minimum illumination | 0.02 lux @(F2.0,AGC ON), 0 Lux with IR |
| Shutter Speed | Self-adaptive shutter |
| Lens | 2.8mm@ F2.2, Horizontal angle: 92° Diagonal angle: 108° |
| Lens Mount | M12 |
| Day & Night | IR cut filter |
| DNR | 3D DNR |
| WDR | Digital WDR |
| Compression | |
| Video Compression | H.264 |
| H.264 Type | Main Profile |
| Video Bit Rate | HD; balance; and fluency. Adaptive bit rate. |
| Image | |
| Max. Resolution | 1280×720, support dual-stream |
| Frame Rate | 50Hz @ 25fps, 60Hz @ 30fps; adaptive frame rate of network transmission |
| Image setting | Brightness, contrast, saturation, etc. (Configure via EZVIZ Studio) |
| BLC | Support |
| Network | |
| Smart Alarm | Intelligent motion detection |
| One-key configuration | Smart Config (Wi-Fi One Push Configuration) |
| Protocol | EZVIZ Cloud Proprietary Protocol |
| Interface Protocol | EZVIZ Cloud Proprietary Protocol |
| General Function | Flicker filter, dual-stream, heart beat, mirror image, password protection, watermark |
| Interface | |
| Storage | Support Micro SD cared (Max. 128GB) |
| Wired network | A RJ45 Ethernet Port, adaptive rate of 10/100M |
| Wi-Fi | |
| Standard | IEEE802.11 b/g/n |
| Frequency Range | 2.4GHz ~ 2.4835 GHz |
| Channel Bandwidth | Support 20MHz |
| Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2- PSK, WPS |
| Transmission Rate | 11b: 11Mbps,11g: 54Mbps,11n: 150Mbps |
| General | |
| Operating Conditions | (-30ºC ~ 60ºC), humidity 95% or less (non-condensing) |
| Power Supply | DC 12V±10% |
| Power Consumption | Max. 6W |
| IP Grade | IP66 |
| IR Range | Max. 30 meters |
| Dimensions | 150.44 x 85.80 x 71.64 mm |
| Weight (g) | 326g |
- Bảo hành: 24 tháng.
