Camera IP nhận diện biển số xe 6.0 Megapixel HIKVISION iDS-TLM26B3GPY-BI100
- Camera IP nhận diện biển số xe tốc độ cao 6MP.
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8” progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 3072 x 2048.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.001 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.0005 Lux with IR.
- Ống kính: 8~32 mm: F1.7, Auto focus.
- Tốc độ chụp ảnh: 5 ~ 120km/h.
- Hỗ trợ 140dB WDR, BLC, HLC, 3D DNR.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.
- Hỗ trợ biển số xe máy.
- Tính năng thông minh khác: Màu xe, loại xe, thương hiệu xe, hướng lái xe, phát hiện không mũ bảo hiểm.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Đặc tính kỹ thuật
Model | iDS-TLM26B3GPY-BI100 |
Camera | |
Image Sensor | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
Max. Resolution | 3072 x 2048 |
Min. Illumination | Color: 0.001 Lux @ (F1.2, AGC ON) |
Shutter Time | 1/25 s to 1/100,000 s |
Day & Night | IR cut filter |
Lens | |
Focal Length | 2.8 mm to 12 mm: Horizontal: 113.5° to 39°, Vertical: 58.4° to 22.7°, Diagonal: 141.3° to 44.3° 8 mm to 32 mm: Horizontal: 41.9° to 15.1°, Vertical: 22.9° to 8.64°, Diagonal: 48.8° to 17.3° 10 mm to 50 mm: Horizontal: 32.2° to 7.8°, Vertical: 18.1° to 4.4°, Diagonal: 37.1° to 8.95° |
Focus | Auto |
Iris Type | DC-IRIS |
Aperture | 2.8 mm to 12 mm: F1.38 8 mm to 32 mm: F1.7 10 mm to 50 mm: F1.7 |
Illuminator | |
Supplement Light Range | Up to 100 m |
Supplement Light | IR light |
Video | |
Video Compression | H.264 and H.265 encoding Main stream: H.265/H.264/MJPEG Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 16 Mbps |
Video | |
Video Compression | H.265, H.264, MJPEG |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, SFTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, SMTP, SNMP, IGMP, QoS, IPv4/IPv6, UDP, SSL/TLS, ISUP, ARP, 802.1X |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK, ISUP |
User/Host | Up to 32 users |
Image | |
Day/Night Switch | Auto/Scheduled/Triggered by alarm in |
Wide Dynamic Range (WDR) | 140 dB |
Image Enhancement | BLC, 3D DNR |
Image Settings | Rotation mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, adjustable white balance via client software or web browser |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10M/100M/1000M Ethernet interface |
On-board Storage | Built-in memory card slot, supporting microSD/SDHC/SDXC card, up to 512GB |
Audio | 1 input interface, 1 output interface, 2 relays |
RS-485 | 1 RS-485 interface |
Wiegand | 1 Wiegand (Card ID 26bit, SHA-1 26bit, Hik 34bit) |
Intelligent | |
Road Traffic and Vehicle Detection | Yes |
Basic Event | HDD Error, Network Disconnected, IP Address Conflicted, Vehicle Detector Exception, Traffic Light Detector Exception |
General | |
General Function | One-key reset, three streams, heartbeat, password protection, watermark |
Power | DC 12 V to 24 V, 1.25 A, max. 15 W, two-core terminal block, PoE: 802.3at, Type 2, Class 4, max. 15 W |
Material | Aluminum alloy |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 70 °C |
Protection | IP67, IK10 |
Dimensions | 428.5 mm × 120 mm × 132.8 mm |
Weight | 600g |
- Bảo hành: 24 tháng.