Camera IP SONY SNC-VB600
- Cảm biến hình ảnh: 1/3-type Progressive scan Exmor CMOS.
- Độ phân giải camera ip: HD 1.3 Megapixels (1280 x 1024).
- Độ nhạy sáng: màu 0.05 lux, đen/trắng 0.04 lux.
- Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây.
- Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh 'DEPA'.
- Zoom quang: 2.9x.
- Zoom số: 2x.
- Ống kính: 2.8 ~ 8mm.
- Day/Night: Quang học (true D/N).
- Chống ngược sáng: ViewDR,VE.
- Góc nhìn ngang: 100° ~ 35.7°.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Nguồn điện: 24V AC, 12V DC.
- Công suất tiêu thụ: 6W.
Chi tiết kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh | 1/3 type progressive scan Exmor CMOS |
Độ nhạy sáng (50 IRE) | Color: 0.05 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) B/ W: 0.04 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) |
Độ nhạy sáng (30 IRE) | Color: 0.03 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) B/ W: 0.02 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) |
Tổng số điểm ảnh (H x V) | 1.37Megapixel |
Màn trập điện tử | 1/1 s to 1/10000 s |
Điều khiển độ lợi | Auto |
Điều khiển độ phơi sáng | |
Chế độ cân bằng trắng (WB) | ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual. |
Loại ống kính | CS mount varifocal lens |
Tỉ lệ phóng | Optical zoom 2.9x, Digital zom 2x |
Góc nhìn ngang | 100.0° to 35.7° |
Góc nhìn dọc | 78.1° to 28.6° |
Tiêu cự | f = 2.8 to 8.0 mm |
F-number | F1.2 (Wide) to F1.95 (Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu | 300 mm |
Độ phân giải ngang | 600 TV lines (analog video) |
Hồng ngoại | |
Chức năng khác | |
Chức năng camera | |
Ngày/ Đêm | Yes |
Wide-D | Yes (View-DR) |
Nâng cao hình ảnh | Visibility Enhancer (VE) |
Giảm nhiễu | XDNR (technologies) |
Công nghệ phân tích hình ảnh | DEPA |
Chức năng phát hiện chuyển động | Yes |
Hình ảnh | |
Khổ ảnh (ngang x đứng) | 1280 x 1024, 1280 x 960, 1024 x 768, 1280 x 720, 800 x 600, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 352 x 288, 320 x 240 (H.264, JPEG) |
Định dạng nén | H.264, JPEG |
Codec streaming | Triple Streaming, CBR/ VBR (selectable) |
Định dạng nén | H.264: 60fps (1280×1024) JPEG: 60fps (1280x1024) |
Audio | |
Chuẩn nén âm thanh | G.711/ G.726/ AAC (16 kHz, 48 kHz). |
Mạng | |
Giao thức | IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP, SMTP, IPv6, HTTPS, SNMP (MIB-2) |
Tương thích chuẩn ONVIF | Yes |
Hệ màu | |
Giao diện | |
Ethernet | 10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45) |
Đầu ra video | BNC x1, 1.0 Vp-p, 75 Ω, unbalance, sync negative |
Đầu vào cảm ứng | x 2 |
Đầu ra báo động | X 2, 24V AC/ DC, 1A. |
Thông tin chung | |
Trọng lượng | Xấp xỉ. 565 g (1 lb 4 oz) (with lens) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 72 mm x 63 mm x 145 mm (2 7/8 inches x 2 1/2 inches x 5 3/4 inches) (without lens) 72 mm x 63 mm x 197 mm (2 7/8 x 2 1/2 x 7 7/8 inches) (with lens) |
Yêu cầu điện nguồn | PoE (IEEE 802.3 af compliant), DC 12V ± 10%, AC 24V ± 20%. |
Công suất tiêu thụ | 6 W |
Nhiệt độ hoạt động | -10 °C to +50 °C (14°F to 122°F) |
- Sản xuất tại: Trung Quốc.
- Bảo hành: 36 tháng.