Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel Vivotek SD9362-EH
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (2.0 Megapixel).
- Độ nhạy: Màu: 0.53 Lux @ F1.6. Trắng đen: 0.01 Lux @ F1.6.
- Ống kính: f = 4.3 ~ 129 mm.
- Zoom quang: 30x.
- Zoom số: 48x.
- Xoay ngang: 360º endless.
- Xoay dọc: 110º.
- Tốc độ: 0.05º ~ 450º/sec.
- Auto-iris: DC-iris.
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ SD/SHDC/SDXC.
- Kết nối mạng: 10 Base-T/100 BaseTX/1000 BaseTX Ethernet (RJ45).
- Thiết lập 256 vị trí/ 128 vị trí mỗi vòng.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
- Tự động theo dõi đối tượng.
- Số người kết nối truy cập đồng thời: 10 người.
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, NTCIP, ARP, SSL, TLS.
- Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm cắt lọc IR (IR-CUT filter).
- Smart stream II tối ưu hóa hiệu quả băng thông.
- Chức năng giảm nhiễu số 3DNR.
- Chức năng chống ngược sáng WDR.
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng UPoE.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP68/ NEMA 4X.
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Đặc tính kỹ thuật
CPU | Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash | 128MB |
RAM | 512MB |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution | 1920 x 1080 (2MP) |
Lens Type | 30x Optical Zoom, Auto Focus |
Focal Length | F = 4.3 ~ 129 mm |
Aperture | F1.6 ~ F4.7 |
Auto-iris | DC-iris |
Field of View | 2º ~ 64º (Horizontal) |
1º ~ 39º (Vertical) | |
3º ~ 71º (Diagonal) | |
Shutter Time | 1 sec. to 1/30,000 sec. |
WDR Technology | WDR Pro |
Day/Night | Removable IR-cut filter for day & night function |
Minimum Illumination | 0.53 Lux @ F1.6 (Color) |
0.01 Lux @ F1.6 (B/W) | |
Pan Speed | 0.05º ~ 450º/sec. |
Pan Range | 360º endless |
Tilt Speed | 0.05º ~ 450º/sec. |
Tilt Range | 110º |
Preset Locations | 256 preset locations, 128 presets per tour |
Pan/tilt/zoom Functionalities | 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built-in) |
Auto pan mode | |
Auto patrol mode | |
On-board Storage | Slot type: SD/SDHC/SDXC card slot |
Seamless Recording | |
Compression | H.265, H.264, MJPEG |
Maximum Frame Rate | H.265 & H.264: |
60 fps @ 1920 x 1080 | |
MJPEG: | |
30 fps @ 1920 x 1080 | |
Maximum Streams | 4 simultaneous streams |
S/N Ratio | 63 dB |
Dynamic Range | 100 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and constant bit rate control; Smart Stream II |
Image Settings | Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks (up to 24); Scheduled profile settings, EIS, 3DNR, defog |
Audio Capability | Two-way Audio (full duplex) |
Compression | G.711, G.726 |
Interface | External microphone input |
External line output | |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, NTCIP, ARP, SSL, TLS |
Interface | 10 Base-T/100 BaseTX/1000 BaseTX Ethernet (RJ45) |
ONVIF | Supported |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
Auto-Tracking | Auto-tracking on moving object |
Alarm Triggers | Motion detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, audio detection |
Alarm Events | Event notification using digital output, HTTP, SMTP, FTP, NAS server and SD Card |
File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and SD card | |
Connectors | RJ45 cable connector for Network/PoE connection Audio input Audio output 24VDC / 24VAC power input Digital input x 4 Digital output x 2 RS485 |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | 24VDC |
24VAC | |
60W UPoE | |
Power Consumption | Max. 48/26 W (Heater on/off) |
Dimensions | Ø162 x 221 mm |
Weight | 2.95 kg |
Casing | Weather-proof IP68-rated, Vandal-proof IK10-rated, and NEMA 4X-rated mated housing |
Safety Certifications | CE, FCC Class A, VCCI, C-tick, UL, NEMA 4X |
Operating System |