Camera IP Speed Dome hồng ngoại 12.0 Megapixel UNV IPC6858SR-X22

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 12.0 Megapixel UNV IPC6858SR-X22

  • MS 000002254
  • UNV
Giá : Liên hệ

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 12.0 Megapixel UNV IPC6858SR-X22

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 12.0 Megapixel UNV IPC6858SR-X22

- Cảm biến hình ảnh: 1/1.7 inch progressive scan CMOS.

- Độ phân giải camera ip: 12.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.

- Ghi hình: 4000 x 3000@20fps.

- Ống kính: 6.5 ~ 143 mm.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 250 mét.

- Độ nhạy sáng: Colour: 0.06 Lux (F1.5, AGC ON), 0 Lux with IR on.

- Góc quan sát: 56.7° (wide) ~ 3.07° (tele).

- Zoom quang: 22x.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ với dung lượng lên tới 128 GB.

- Hỗ trợ 3 dòng video.

- Hỗ trợ ngõ vào/ra Audio: 1/1.

- Hỗ trợ ngõ vào/ra Alarm: 2/1.

- Hỗ trợ Micro cho phép đàm thoại 2 chiều.

- Chức năng quan sát Ngày/Đêm.

- Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 2D/3D DNR.

- Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR.

- Chức năng đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, vạch báo động, phát hiện khuôn mặt, phát hiện chuyển động.

- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nhiệt độ hoạt động: –40°C ~ +65°C.

- Nguồn điện: 24 VDC.

- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…

- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…

Đặc tính kỹ thuật

 ModelIPC6858SR-X22
Camera
Sensor1/1.7 inch progressive scan, 12.0 megapixel, CMOS
Lens6.5~ 143 mm (22x optical zoom)
Angle of View (H)56.7° (wide) ~ 3.07° (tele)
ShutterAuto/Manual, shutter time: 1/6 s ~ 1/8000 s
Minimum IlluminationColour: 0.06 lux (F1.5,AGC ON), 0 lux with IR
IrisAuto/Manual, F1.5 ~ F3.4
Day/NightIR-cut filter with auto switch (ICR)
Digital noise reduction2D/3D DNR
S/N>55 dB
IR RangeUP to 250m (820ft)
DefogDigital Defog
WDRDWDR
Video
Video CompressionUltra 265,H.265, H.264, MJPEG
Frame RateMain Stream:12 MP(4000×3000):Max.20 fps8MP(3840 × 2160): Max.25fps, 2MP(1920×1080)@30fps
Sub Stream:2MP(1920×1080) : Max. 30fps
Third Stream: D1 (720×576): Max. 30fps
HLCSupported
BLCSupported
EISSupported
ROIUp to 8 areas
OSDUp to 8 OSDs
Privacy MaskUp to 8 areas
Motion DetectionUp to 4 areas
Smart
Behavior DetectionIntrusion, cross line, motion detection
Exception DetectionAudio detection
Intelligent IdentificationFace detection, Defocus, Scene Change
Statistical AnalysisPeople counting
General FunctionWatermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication
Audio
Audio CompressionG.711
Two-way AudioSupported
SuppressionSupported
Sampling Rate8 KHZ
Storage
Edge StorageMicro SD, up to 128 GB
Network StorageANR
Network
ProtocolsIPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1xSNMP
Compatible IntegrationONVIF(Profile S, Profile G), API
Pan & Tilt
Pan Range360°
Pan Speed0.1°/s ~ 240°/s
Preset speed: 300°/s
Tilt Range–15° ~ +90° (auto reverse)
Tilt Speed0.1° ~ 160°/s
Preset speed: 240°/s
Number of Presets1024
PatrolPreset patrol, route patrol, recorded patrol
Home PositionSupported
Interface
Audio I/OAudio cable
1 Input: impedance 35 kΩ; amplitude 2 V [p-p]
1 Output: impedance 600 Ω; amplitude 2 V [p-p]
Alarm I/O2/1
Serial Port1 RS485
Network1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
Video Output1 BNC, impedance 75 Ω; amplitude 1 V [p-p]
General
Power24 V AC±25% (Default), 24 V DC±25%
Power consumption: 16 W ~ 56 W
Dimensions (Ø x H)Φ270×496.7 mm
Weight9.69kg
Working Environment–40°C ~ +70°C, Humidity:10%~ 95% RH (non-condensing)
Ingress ProtectionIP66

- Bảo hành: 02 năm.

Bình luận