Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD5A245XA-HNR

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD5A245XA-HNR

  • MS 000015128
  • DAHUA
Giá : 17,340,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD5A245XA-HNR

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD5A245XA-HNR

- DAHUA DH-SD5A245XA-HNR là dòng camera IP Speed Dome hồng ngoại hỗ trợ các tính năng thông minh: SMD plus - Phân biệt người và xe, hỗ trợ nhận diện khuôn mặt, Auto Tracking....

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.

- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265; H.265+; H.264+; H.264; MJPEG (Sub Stream).

- Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại).

- Ống kính zoom quang học: 45x (3.95 mm–177.7 mm).

- Zoom số: 16x.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 150 mét.

- Tích hợp 1 dây cắm míc.

- Hỗ trợ 2 ngõ vào và 1 ngõ ra báo động.

- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng thực WDR (120dB).

- Hỗ trợ chế độ ngày đêm(ICR).

- Hỗ trợ chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).

- Hỗ trợ chức năng tự động bù sáng (AGC).

- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng (BLC, HLC).

- Hỗ trợ chức năng chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét.

- Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay (Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).

- Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Chống sét 6000V, chống sét lan truyền.

- Hỗ trợ thẻ nhớ 256GB.

- Điện áp: DC 24V/2.5A ± 25%; PoE+ (802.3at).

- Công suất: 11W, 20W (IR on).

Đặc tính kỹ thuật

ModelDH-SD5A245XA-HNR
Camera
Image Sensor1/2.8 inch CMOS
Pixel2MP
Max. Resolution1920 (H) x 1080 (V)
ROM4 GB
RAM1 GB
Electronic Shutter Speed1/1 s–1/30000 s
Scanning SystemProgressive
Min. IlluminationColor: 0.005 Lux@F1.6
B/W: 0.0005 Lux@F1.6
0 Lux (IR on)
Illumination Distance150 m (492.13 ft)
Illuminator On/Off ControlZoom Prio/Manual/SmartIR
Illuminator Number4
Lens
Focal Length3.95 mm–177.7 mm
Max. ApertureF1.6–F4.95
Field of ViewH: 65.7°–1.9°; V: 39.4°–1.1°; D: 73.1°–2.1°
Optical Zoom45x
Focus ControlAuto/Semi-Auto/Manual
Close Focus Distance0.01 m–3 m (0.03 ft–9.84 ft)
Iris ControlAuto/Manual
PTZ
Pan/Tilt RangePan: 0°–360°; Tilt: -15°–+90°
Manual Control SpeedPan: 0.1°/s–240°/s; Tilt: 0.1°/s–120°/s
Preset SpeedPan: 240°/s; Tilt: 200°/s
Preset300
Tour8 (up to 32 presets per tour)
Pattern5
Scan5
Speed AdjustmentSupport
Power-off MemorySupport
Idle MotionPreset/Tour/Pattern/Scanning
ProtocolDH-SD
Pelco-P/D (auto recognition)
General Intelligence
Event TriggerMotion detection, video tampering, scene changing, network disconnection, IP address conflict, illegal access, and storage anomaly.
IVSObject Abandoned/Missing
Artificial Intelligence
Smart CaptureSupport human, motor vehicle and non-motor vehicle image capture.
Perimeter ProtectionTripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc.
SMD PlusSupport
Auto TrackingSupport
Video
CompressionH.265; H.265+; H.264+; H.264; MJPEG (Sub Stream)
Streaming Capability3 streams
Resolution1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Frame RateMain stream: 1080P/1.3M/720P (1–50/60 fps)
Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 1080P/1.3M/720P (1–25/30 fps)
Bit Rate ControlVariable/Constant
Bit RateH.264: 3 Kbps–8192 Kbps H.265: 3 Kbps–8192 Kbps
Day/NightSupport
BLCSupport
WDR120 dB
HLCSupport
White BalanceAuto/Indoor/Outdoor/Tracking/Manual/Sodium lamp/Natural/Street lamp
Gain ControlAuto/Manual
Noise Reduction2D/3D
Motion DetectionSupport
Region of Interest (RoI)Support
Image StabilizationElectronic
DefogElectronic
Digital Zoom16x
Flip0°/180°
Privacy MaskingUp to 24 areas, and up to 8 areas in the same view
S/N Ratio≥ 55 dB
Audio
CompressionG.711A; G.711Mu; G.726; AAC; G.722.1; G.723; G.729; PCM; MPEG2-Layer2
Network
Ethernet1 RJ-45 Port (10/100Base-T)
ProtocolIPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; QoS; FTP; SMTP; UPnP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; RTCP
InteroperabilityONVIF Profile S&G&T; CGI
Streaming MethodUnicast/Multicast
User/Host20 (total bandwidth 64 MB)
StorageFTP; Micro SD card (256 GB); P2P
BrowserIE7 and later versions
Chrome 42 and earlier versions Firefox 52 and earlier versions Safari
Management SoftwareSmart PSS; DSS; DMSS; Easy4ip; IVSS
Mobile PhoneiOS; Android
Certification
CertificationCE: EN55032/EN55024/EN50130-4
FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014
Port
Audio Input1 (LINE IN; bare wire)
Audio Output1 (LINE OUT; bare wire)
Two-way AudioSupport
Alarm I/O2/1
Power
Power SupplyDC 24V/2.5A ± 25%; PoE+ (802.3at)
Power Consumption11W
20W (IR light on)
Environment
Operating Temperature–40°C to +70°C (–40°F to +158°F)
Operating Humidity≤ 95%RH
ProtectionIP67; IK10; TVS 6000V lightning protection; surge protection; voltage transient protection
Structure
CasingMetal
DimensionsΦ190 mm × 332 mm
Net Weight4.7 kg (10.36 lb)
Gross Weight8 kg (17.64 lb)

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận