Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA SD29204UE-GN

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA SD29204UE-GN-W

  • MS 000004412
  • DAHUA
Giá : 4,175,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA SD29204UE-GN

Camera IP Speed Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel DAHUA SD29204UE-GN-W

- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8inch STARVIS™ CMOS.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

- Ống kính zoom quang học: 4x (2.7mm~11mm).

- Zoom số: 16x.

- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR (120db), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB).

- Hỗ trợ tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC, HLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tự động lấy nét.

- Công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6.

- Tích hợp Wi-Fi, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 100°/s, quay dọc lên xuống 90°/s tốc độ 60°/s, hỗ trợ lật hình 180°.

- Hỗ trợ cài đặt trước (preset) 300 điểm, 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (tour), tự động quét và tự động quay (Auto Scan), (Auto Pan), tíchh hợp míc với chuẩn âm thanh G.711a/ G.711Mu(32kbps)/ PCM lên đến(128kbps).

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, up to 128GB, điện áp DC12V, POE, công suất 10W, 13W (IR on).

- Hỗ trợ các tính năng thông minh: nhận diện khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo....

- Môi trường làm việc từ: -30ºC ~ 60ºC.

- Kích thước: Φ132.7 (mm) x 116.5 (mm).

- Trọng lượng: 0.95Kg.

Thông số kỹ thuật

Camera
Image Sensor1/2.8” STARVIS™ CMOS
Effective Pixels1920(H) x 1080(V), 2 Megapixels
RAM/ROM256M/128M
Scanning SystemProgressive
Electronic Shutter Speed1/1s~1/30,000s
Minimum IlluminationColor: 0.005Lux@F1.6; B/W: 0.0005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on)
IR DistanceDistance up to 30m (98ft)
IR On/Off ControlAuto/Manual
IR LEDs4
Lens
Focal Length2.7mm~11mm
Max. ApertureF1.6
Angle of ViewH: 112.5° ~ 30°
Optical Zoom4x
Focus ControlAuto/Manual
Close Focus Distance100mm~ 1000mm
PTZ
Pan/Tilt RangePan: 0° ~ 360° limited; Tilt: 0° ~ 90°
Manual Control SpeedPan: 0.1° ~100° /s; Tilt: 0.1° ~60° /s
Preset SpeedPan: 100° /s; Tilt: 60° /s
Presets300
PTZ Mode5 Pattern, 8 Tour(up to 32 preset per tour), Auto Scan
Video
CompressionH.265/H.264/MJPEG(Sub Stream)
Streaming Capability3 Streams
Resolution1080P(1920×1080)/720P(1280×720)/D1(704×576/704×480)/CIF(352×288/352×240)
Frame RateMain stream: 1080P/720P/D1 (1 ~ 25/30fps)
Sub stream1: D1/CIF(1 ~ 25/30fps)
Sub stream2: 720P/D1/CIF (1 ~ 25/30fps)
Bit Rate ControlCBR/VBR
Bit RateH.265/H.264: 448K ~ 8192Kbps, MJPEG: 5120K ~ 10240Kbps
Day/NightAuto(ICR) / Color / B/W
Backlight CompensationBLC / HLC / WDR (120dB)
White BalanceAuto, ATW, Indoor, Outdoor, Manual
Gain ControlAuto / Manual
Noise ReductionUltra DNR (2D/3D)
Motion DetectionSupport
Region of Interestsupport
DefogSupport
Digital Zoom16x
Flip180°
Privacy MaskingUp to 24 areas
Audio
CompressionG.711a/G.711mu/PCM/G.726/AAC/G722.1/G.729/MPEG2-Layer2
Network
EthernetRJ-45 (10XBase-T/100Base-TX)
WifiSupport
ProtocolIPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour, 802.1x
InteroperabilityONVIF Profile S&G, API
Streaming MethodUnicast / Multicast
Max. User Access20 users
Edge StorageNAS (Network Attached Storage),Local PC for instant recording, Micro SD card 128GB
Web ViewerIE, Chrome, Firefox, Safari
Management SoftwareSmart PSS, DSS, DMSS
Smart PhoneIOS, Android
Interface
Audio I/O 
Electrical
Power SupplyDC 12V/1.5A
Power Consumption10W,13W (IR on)
Environmental
Operating Conditions-30°C ~ 60°C (-22°F ~ +140°F) / Less than 90% RH
Construction
CasingMetal
DimensionsΦ132.7 (mm) x 117.9 (mm)
Net Weight0.95kg(2.09lb)
Gross Weight1kg(2.20lb)

- Sản xuất tại Trung Quốc.

- Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận