Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA SD6CE230U-HNI

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA SD6CE230U-HNI

  • SD6CE230U-HNI
  • DAHUA
Giá : 15,840,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA SD6CE230U-HNI

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA SD6CE230U-HNI

- Độ phân giải: 2 Megapixel.

- Cảm biến hình ảnh: cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8 inch.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 200 mét.

- Ống kính: 4.5mm~135mm.

- Zoom zoom quang học: 30X.

- Zoom số: 16x.

- Hỗ trợ 2 kênh báo động vào và 1 kênh báo động ra.

- Hỗ trợ quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 200°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°. 

- Hỗ trợ công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại). 

- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng thực WDR (120dB).

- Hỗ trợ chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét. 

- Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan).

- Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tích hợp 1 dây cắm míc.

- Hỗ trợ các tính năng thông minh: Auto tracking (tự động quay theo đối tượng), nhận diện khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo....

- Tiêu chuẩn chống nước và chống bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10. 

- Điện áp: AC 24V/3A (±10%), PoE+(802.3at).

- Công suất: 17W, 25W (IR on)

- Môi trường làm việc: từ -40ºC ~ 70ºC.

- Kích thước: Φ209(mm) x 337(mm).

- Trọng lượng: 9.1kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm.

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor1/2.8 inch STARVIS™ CMOS
Effective Pixels1920(H) x 1080(V), 2 Megapixels
RAM/ROM1024M/128M
Scanning SystemProgressive
Electronic Shutter Speed1/1s~1/30,000s
Minimum IlluminationColor: 0.005Lux@F1.6; B/W: 0.0005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on)
IR DistanceDistance up to 200m (656ft)
IR On/Off ControlAuto/Manual
IR LEDs6
Lens
Focal Length4.5mm~135mm
Max. ApertureF1.6 ~ F4.4
Angle of ViewH: 67.8° ~ 2.4°
Optical Zoom30x
Focus ControlAuto/Manual
Close Focus Distance100mm~ 1000mm
PTZ
Pan/Tilt RangePan: 0° ~ 360° endless; Tilt: -20° ~ 90°, auto flip 180°
Manual Control SpeedPan: 0.1° ~200° /s; Tilt: 0.1° ~120° /s
Preset SpeedPan: 300° /s; Tilt: 200° /s
Presets300
PTZ Mode5 Pattern, 8 Tour, Auto Pan, Auto Scan
Speed SetupHuman-oriented focal Length/ speed adaptation
Power up ActionAuto restore to previous PTZ and lens status after power failure
Idle MotionActivate Preset/ Scan/ Tour/ Pattern if there is no command in the specified period
ProtocolDH-SD, Pelco-P/D (Auto recognition)
Intelligence
Event TriggerMotion detection, Video tampering, Scene changing, Network disconnection, IP address conflict, Illegal Access, Storage anomaly
Auto TrackingSupport
IVSTripwire, Intrusion, Abandoned/Missing
Advanced Intelligent FunctionsFace Detection, Heat Map
Video
CompressionH.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG (Sub Stream)
Streaming Capability3 Streams
Resolution1080P (1920×1080)/720P (1280×720)/ D1(704×576/704×480)/CIF (352×288/352×240)
Frame RateMain stream: 1080P/1.3M/ 720P(1~50/60fps)
Sub stream1: D1/CIF (1 ~ 25/30fps)
Sub stream2: 1080P/1.3M/720P/D1/CIF (1~25/30fps)
Bit Rate ControlCBR/VBR
Bit RateH.265/H.264: 448K ~ 8192Kbps
Day/NightAuto (ICR) / Color / B/W
Backlight CompensationBLC / HLC / WDR (120dB)
White BalanceAuto, ATW, Indoor, Outdoor, Manual
Gain ControlAuto / Manual
Noise ReductionUltra DNR (2D/3D)
Motion DetectionSupport
Region of InterestSupport
Electronic Image Stabilization (EIS)Support
DefogSupport
Digital Zoom16x
Flip180°
Privacy MaskingUp to 24 areas
Audio
CompressionG.711a/G.711Mu/AAC/G.722 / G.726/G.729/ MPEG2-L2
Network
EthernetRJ-45 (10Base-T/100Base-TX)
ProtocolIPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour, 802.1x
InteroperabilityONVIF Profile S&G, API
Streaming MethodUnicast / Multicast
Max. User Access20 users
Edge StorageNAS (Network Attached Storage), Local PC for instant recording, Micro SD card 256GB
Web ViewerIE, Chrome, Firefox, Safari
Management SoftwareSmart PSS, DSS, DMSS
Smart PhoneIOS, Android
Interface
Video Interface1 port (BNC, 1.0V[p-p], 75Ω)
RS4851
Audio I/O1/1
Alarm I/O7/2
Electrical
Power SupplyAC24V/3A (±25%), PoE+(802.3at)
Power Consumption17W, 25W (IR On, Heater On)
Environmental
Operating Conditions-40°C ~ 70°C (-40°F ~ +158°F) / Less than 95% RH
Ingress ProtectionIP67
Vandal ResistanceIK10
Construction
CasingMetal
Dimensionsφ209×337.4mm
Gross Weight9.1kg(20.06lb)

-Sản xuất tại Trung Quốc.

-Bảo hành: 24 tháng.

Bình luận